
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.200 | 3.050 | 2.850 |
Chứng Khoán | 28.620 | 28.620 | 0.000 |
Trái Phiếu | 70.100 | 70.490 | 0.390 |
Chuyển Đổi | 0.980 | 0.980 | 0.000 |
Khác | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.506 | 15.130 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.025 | 2.132 |
Giá trên doanh thu | 1.441 | 1.532 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.451 | 9.225 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.540 | 2.943 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.329 | 10.201 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.500 | 17.487 |
Công Nghiệp | 17.390 | 13.893 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.640 | 10.104 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.070 | 7.211 |
Công nghệ | 9.960 | 17.860 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.630 | 12.386 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.110 | 5.322 |
Năng lượng | 5.060 | 4.864 |
Tiện ích | 4.020 | 4.632 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.740 | 6.570 |
Bất Động Sản | 0.880 | 1.971 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 12.66 | 2,917.0 | +0.33% | |
Vanguard EUR Corporate Bond UCITS | IE00BZ163G84 | 10.96 | 48.84 | +0.10% | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 6.77 | 121.23 | +0.17% | |
Janus Henderson Hrzn Euro Corp Bd G2 EUR | LU1004011935 | 5.69 | - | - | |
European Union 0 04-Oct-2030 | EU000A283859 | 5.14 | 88.150 | +0.35% | |
France (Republic Of) 0% | FR0014007TY9 | 3.70 | - | - | |
France 0 25-May-2032 | FR0014007L00 | 3.52 | 82.130 | +0.09% | |
Oat Tf 1% Mg27 Eur | FR0013250560 | 3.46 | 98.00 | -0.21% | |
Btp Tf 0.85% Gn27 Eur | IT0005390874 | 3.33 | 98.30 | 0.00% | |
Robeco Euro Credit Bonds IH € | LU0210246277 | 3.24 | 164.620 | -0.26% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CABK Equilibrio PP | 4.19B | 0.02 | 2.39 | 0.84 | ||
CABK Destino 2030 PP | 4.19B | -3.39 | 2.89 | - | ||
Plancaixa Bolsa Internacional PP | 2.13B | -8.28 | 13.06 | 10.86 | ||
Plancaixa Ambicion Global PP | 1.82B | 1.53 | 4.64 | 1.97 | ||
CABK Destino 2022 PP | 1.52B | -2.47 | 1.95 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét