Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.020 | 2.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.060 | 52.060 | 0.000 |
Khác | 45.920 | 45.920 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 44.455 | 36.678 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.605 | 6.029 |
Tiền mặt | 2.019 | 9.522 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
18 China Electronics Co., Ltd y1 | - | 7.66 | - | - | |
19 Beijing Energy Gr Co., Ltd mtn001 | - | 7.65 | - | - | |
21 Tianfeng Securities 02 | - | 7.65 | - | - | |
21 Shaanxi Yanchang Petroleum (Group) Corp. Ltd 03 | - | 7.65 | - | - | |
G16 Beijing Enterprises Water Group(China) Investment Ltd y1 | - | 7.60 | - | - | |
20 GuangzhouTimes Property Group Co., Ltd 05 | - | 6.25 | - | - | |
Shenzhen Longguang Holdings Co., Ltd 07 Pre | - | 5.07 | - | - | |
ZhuHuaFa 12 | - | 2.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Galaxy Yinfu Money Market A | 25.55B | 1.56 | 1.69 | 2.38 | ||
Galaxy Yinfu Money Market B | 25.55B | 1.80 | 1.93 | 2.63 | ||
Galaxy Income Fund | 647.3M | 4.09 | 0.16 | 5.65 | ||
Galaxy Tongli Bond LOF A | 497.71M | 3.83 | -1.88 | 3.39 | ||
Galaxy Tongli Bond LOF C | 497.71M | 3.61 | -2.17 | 3.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét