Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 117.490 | 117.970 | 0.480 |
Chuyển Đổi | 3.860 | 3.860 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.640 | 0.640 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.175 | 89.935 |
Phái sinh | 23.895 | 17.128 |
Tiền mặt | -21.989 | 9.948 |
Chính phủ | 1.058 | 3.543 |
Số vị thế mua: 199
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UniCredit S.p.A. 7.5% | XS1963834251 | 1.37 | - | - | |
Telefonica Europe B V 5.7522% | XS2755535577 | 1.36 | - | - | |
Ceconomy AG 6.25% | XS2854329104 | 1.29 | - | - | |
Softbank Group Corp. 5.375% | XS2854423386 | 1.29 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 6.184% | XS2589361240 | 1.18 | - | - | |
Picard Groupe S.A.S. 6.375% | XS2852970016 | 1.10 | - | - | |
Alpha Services & Holdings SA 6% | XS2835739660 | 1.08 | - | - | |
Iliad Holding S.A.S. 6.875% | XS2810807094 | 1.08 | - | - | |
Softbank Group Corp. 5.75% | XS2854423469 | 1.07 | - | - | |
Poste Italiane SpA 2.625% | XS2353073161 | 1.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0571102010 | 781.54M | 3.23 | 2.11 | 0.83 | ||
G Fund European Convertible Bonds I | 359.82M | 5.03 | -1.86 | 3.13 | ||
G Fund European Convertible Bonds N | 359.82M | 4.65 | -2.38 | 2.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét