
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 108.570 | 108.570 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.680 | 2.680 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 103.845 | 86.431 |
Phái sinh | 4.355 | 17.883 |
Chính phủ | 1.245 | 3.423 |
Tiền mặt | -11.252 | 10.170 |
Số vị thế mua: 143
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Techem Verwaltungsgesellschaft 675 mbh 4.958% | XS3106449278 | 2.87 | - | - | |
Electricite de France SA 7.5% | FR001400EFQ6 | 1.66 | - | - | |
Ziggo Bond Company B.V. 6.125% | XS2914769299 | 1.60 | - | - | |
Summer (BC) Holdco A S.a r.l. 9.25% | XS2067265392 | 1.54 | - | - | |
Telefonica Europe B V 5.7522% | XS2755535577 | 1.52 | - | - | |
AlmavivA S.p.A. 5% | XS2927492798 | 1.46 | - | - | |
Kapla Holding SAS (Kiloutou) 5.475% | XS2756269960 | 1.46 | - | - | |
Electricite de France SA 3.375% | FR0013534336 | 1.41 | - | - | |
Telefonica Europe B V 6.75% | XS2646608401 | 1.39 | - | - | |
Alpha Bank S.A. 6% | XS2835739660 | 1.29 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0571102010 | 951.4M | 1.75 | 3.31 | 1.10 | ||
G Fund European Convertible Bonds I | 365.88M | 10.07 | 6.63 | 3.04 | ||
G Fund European Convertible Bonds N | 365.88M | 9.25 | 8.30 | 2.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét