Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 9.260 | 10.040 | 0.780 |
| Chứng Khoán | 43.810 | 43.810 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 35.150 | 35.150 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
| Khác | 11.600 | 11.600 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 19.299 | 16.938 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.160 | 2.518 |
| Giá trên doanh thu | 1.998 | 1.896 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.344 | 10.140 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.929 | 2.415 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.169 | 10.714 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công Nghiệp | 27.890 | 12.754 |
| Công nghệ | 17.690 | 20.083 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 14.730 | 16.267 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.130 | 11.777 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 9.460 | 7.934 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 6.610 | 11.210 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 4.930 | 6.984 |
| Tiện ích | 3.060 | 3.215 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.560 | 6.998 |
| Bất Động Sản | 0.510 | 2.642 |
| Năng lượng | 0.440 | 4.118 |
Số vị thế mua: 125
Số vị thế bán: 14
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| ZKB Gold AA EUR | CH0047533523 | 8.88 | 3,264.50 | -1.66% | |
| iShares MSCI USA ESG Screened UCITS ETF USD (Dist) | IE00BFNM3H51 | 5.19 | 12.93 | -0.05% | |
| iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 3.03 | 4.84 | -0.12% | |
| Xtrackers DAX UCITS 1D | LU1349386927 | 2.88 | 10.78 | -0.22% | |
| iShares € Corp Bond 1-5yr UCITS EUR (Dist) | IE00B4L60045 | 2.85 | 108.53 | +0.06% | |
| Xtrackers MSCI EM Asia Swap UCITS 1D USD | LU2296661775 | 2.69 | 21.08 | -0.05% | |
| iShares MSCI Europe ESG Screened UCITS ETF EUR (Di | IE00BFNM3F38 | 2.40 | 8.03 | -0.01% | |
| iShares STOXX Europe 600 Industrial Goods & Servic | DE000A0H08J9 | 2.39 | 109.04 | +0.70% | |
| Zantke Euro Corporate Bonds AMI I (a) | DE000A0Q8HQ0 | 1.99 | 121.990 | +0.03% | |
| Germany (Federal Republic Of) | DE000BU22023 | 1.92 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 6.21B | -0.08 | 5.60 | 5.84 | ||
| Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.21B | -0.08 | 7.80 | 6.11 | ||
| Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.21B | 0.24 | 8.25 | 6.54 | ||
| ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 817.39M | 9.27 | 11.61 | 13.20 | ||
| ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 817.39M | 8.59 | 10.70 | 12.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét