Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.910 | 51.650 | 30.740 |
Chứng Khoán | 56.260 | 58.600 | 2.340 |
Trái Phiếu | 20.330 | 24.200 | 3.870 |
Chuyển Đổi | 2.120 | 2.120 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 2.990 | 2.950 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.391 | 16.157 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.447 | 2.326 |
Giá trên doanh thu | 0.940 | 1.675 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.903 | 9.529 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.067 | 2.500 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.223 | 11.173 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 15.930 | 19.381 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.820 | 15.067 |
Công Nghiệp | 15.420 | 12.265 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.560 | 12.468 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.490 | 7.112 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.240 | 12.185 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.000 | 7.929 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.270 | 7.150 |
Tiện ích | 5.260 | 3.509 |
Năng lượng | 4.880 | 4.657 |
Bất Động Sản | 3.140 | 2.567 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lazard Rathmore Alternative A Acc EUR H | IE00BG1V1C27 | 5.49 | - | - | |
Robeco BP Global Premium Equities I € | LU0233138477 | 4.47 | 276.300 | +0.27% | |
OptoFlex I | LU0834815101 | 4.40 | - | - | |
Kempen (Lux) Global Small-Cap I | LU1078159883 | 4.21 | - | - | |
Ninety One GSF Glb Ntrl Res I Acc EUR | LU0386384167 | 3.64 | - | - | |
Ninety One GSF Glb Mac Allc I Acc USD | LU1745457744 | 3.39 | - | - | |
DJE - Zins & Dividende XP EUR | LU0553171439 | 3.10 | 196.820 | -0.09% | |
UI - Aktia EM Local Currency Bond+ IXEUR | LU1669794551 | 2.93 | - | - | |
Franklin Euro Short Dur Bd EB(acc)EUR | LU2386637925 | 2.82 | - | - | |
JPM Pacific Equity I (acc) USD | LU0248057431 | 2.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Akkumula LD | 9.58B | 9.75 | 10.02 | 11.47 | ||
DWS Akkumula ID | 9.58B | 9.98 | 10.96 | 12.25 | ||
DWS Dynamic Opportunities LC | 3.65B | 5.63 | 4.26 | 7.09 | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland FC | 2.25B | 6.25 | 2.17 | 7.70 | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland ID | 2.25B | 6.33 | 2.48 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét