
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.400 | 31.460 | 13.060 |
Chứng Khoán | 54.130 | 55.130 | 1.000 |
Trái Phiếu | 22.080 | 23.660 | 1.580 |
Chuyển Đổi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 5.090 | 5.100 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.899 | 16.420 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.562 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.044 | 1.833 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.549 | 9.849 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.105 | 2.486 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.637 | 10.351 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 21.150 | 12.669 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.520 | 16.356 |
Công nghệ | 13.220 | 19.015 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.930 | 11.853 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.750 | 7.086 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.100 | 11.672 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.450 | 7.541 |
Năng lượng | 5.710 | 4.863 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.640 | 7.359 |
Tiện ích | 2.330 | 3.233 |
Bất Động Sản | 2.190 | 2.757 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Man Euro Corp Bd IF EUR Acc | IE000BJKVS14 | 4.77 | - | - | |
Robeco BP Global Premium Equities I € | LU0233138477 | 4.43 | 309.920 | +0.78% | |
Empureon Volatility One Fund F | DE000A3D9GM1 | 4.29 | - | - | |
Ninety One GSF Glb Ntrl Res I Acc EUR | LU0386384167 | 3.96 | - | - | |
Allianz Oriental Income WT EUR | LU2290907638 | 3.24 | - | - | |
Plenum Insurance Capital Fund I2 EUR | LI0542471060 | 3.24 | - | - | |
Brandes European Value Fund I Euro Acc | IE0031574977 | 3.21 | 74.670 | +0.39% | |
DJE - Zins & Dividende XP EUR | LU0553171439 | 3.20 | 202.840 | +0.10% | |
M&G (Lux) Glb Fl Rt HY CI H EUR Acc | LU1797812986 | 3.07 | - | - | |
CIM Div Inc Fd I Ordinary Shares Acc | IE00BFXS0D88 | 2.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Akkumula LD | 10.09B | 20.11 | 7.25 | 10.47 | ||
DWS Akkumula ID | 10.09B | 21.14 | 8.17 | 11.31 | ||
DWS Dynamic Opportunities LC | 3.64B | 10.02 | 1.87 | 6.51 | ||
DE000DWS2W06 | 2.41B | 13.29 | 1.77 | - | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland FC | 2.18B | 3.33 | -3.26 | 7.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét