![Vàng miếng 1 chỉ, vàng nhẫn 0.5 chỉ “cháy hàng” ngày vía Thần tài](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic7fa9b88cab7cf5331e93f77d7b4a8c57.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.490 | 21.900 | 9.410 |
Chứng Khoán | 55.710 | 56.510 | 0.800 |
Trái Phiếu | 18.300 | 20.630 | 2.330 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 13.350 | 13.930 | 0.580 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.239 | 16.302 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.492 | 2.516 |
Giá trên doanh thu | 1.066 | 1.863 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.083 | 10.164 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.117 | 2.435 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.185 | 11.489 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.020 | 15.412 |
Công Nghiệp | 17.510 | 12.043 |
Công nghệ | 15.680 | 21.284 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.890 | 12.669 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.850 | 12.071 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.610 | 6.628 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.280 | 7.599 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.630 | 7.825 |
Năng lượng | 5.170 | 3.179 |
Bất Động Sản | 2.860 | 2.837 |
Tiện ích | 2.490 | 2.843 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Kempen (Lux) Global Small-Cap I | LU1078159883 | 4.40 | - | - | |
Man Euro Corp Bd IF EUR Acc | IE000BJKVS14 | 4.37 | - | - | |
Empureon Volatility One Fund F | DE000A3D9GM1 | 4.22 | - | - | |
Robeco BP Global Premium Equities I € | LU0233138477 | 3.92 | 300.970 | +0.94% | |
Ninety One GSF Glb Ntrl Res I Acc EUR | LU0386384167 | 3.68 | - | - | |
HC Snyder US All Cap Equity Fdr USD Acc | IE00BMYLVC17 | 3.25 | - | - | |
Empureon US Equity Fund X | DE000A3E18Z5 | 3.19 | - | - | |
DJE - Zins & Dividende XP EUR | LU0553171439 | 3.10 | 209.810 | +0.09% | |
Alma Eikoh Japan L-Cap Eq I EUR C | LU1870374508 | 3.05 | - | - | |
Plenum Insurance Capital Fund I2 EUR | LI0542471060 | 3.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Akkumula LD | 11.18B | 20.11 | 7.25 | 10.47 | ||
DWS Akkumula ID | 11.18B | 21.14 | 8.17 | 11.31 | ||
DWS Dynamic Opportunities LC | 3.75B | 10.02 | 1.87 | 6.51 | ||
DE000DWS2W06 | 2.53B | 13.29 | 1.77 | - | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland FC | 2.04B | 3.33 | -3.26 | 7.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét