Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.170 | 23.310 | 12.140 |
Chứng Khoán | 57.950 | 58.530 | 0.580 |
Trái Phiếu | 18.810 | 21.260 | 2.450 |
Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 11.790 | 13.320 | 1.530 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.616 | 16.301 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.568 | 2.495 |
Giá trên doanh thu | 1.124 | 1.853 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.718 | 10.127 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.045 | 2.435 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.269 | 11.845 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 18.020 | 12.019 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.450 | 15.346 |
Công nghệ | 15.420 | 20.539 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.190 | 12.492 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.350 | 12.531 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.580 | 6.855 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.550 | 7.652 |
Tiện ích | 5.540 | 3.039 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.340 | 7.472 |
Năng lượng | 4.450 | 3.305 |
Bất Động Sản | 3.110 | 2.965 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Man GLG Euro Corp Bd IF EUR Acc | IE000BJKVS14 | 4.36 | - | - | |
Kempen (Lux) Global Small-Cap I | LU1078159883 | 4.33 | - | - | |
Empureon Volatility One Fund F | DE000A3D9GM1 | 4.23 | - | - | |
Robeco BP Global Premium Equities I € | LU0233138477 | 3.95 | 285.810 | +0.20% | |
Ninety One GSF Glb Ntrl Res I Acc EUR | LU0386384167 | 3.91 | - | - | |
HC Snyder US All Cap Equity Fdr USD Acc | IE00BMYLVC17 | 3.17 | - | - | |
DJE - Zins & Dividende XP EUR | LU0553171439 | 3.12 | 205.090 | +0.28% | |
Allianz Oriental Income WT EUR | LU2290907638 | 3.08 | - | - | |
Alma Eikoh Japan L-Cap Eq I EUR C | LU1870374508 | 3.03 | - | - | |
Empureon US Equity Fund X | DE000A3E18Z5 | 3.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Akkumula LD | 10.76B | 19.64 | 8.80 | 10.59 | ||
DWS Akkumula ID | 10.76B | 20.57 | 9.72 | 11.42 | ||
DWS Dynamic Opportunities LC | 3.64B | 11.13 | 3.36 | 6.80 | ||
DE000DWS2W06 | 2.47B | 14.32 | 2.60 | - | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland FC | 1.95B | 1.79 | -2.18 | 6.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét