Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.740 | 0.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 22.540 | 22.540 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 15.600 | 15.600 | 0.000 |
Khác | 61.110 | 61.110 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 38.144 | 36.678 |
Tiền mặt | 0.743 | 9.522 |
Số vị thế mua: 137
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
21 The Export-Import Bank Of China 16 | - | 6.51 | - | - | |
21 Bank Of China Limited 01 | - | 4.52 | - | - | |
20 China Merchants Bank Co.,Ltd. 01 | - | 4.34 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 3 | - | 4.12 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 3.05 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 2.61 | - | - | |
DAQIN RAILWAY CO., LTD. BOND | - | 0.62 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.61 | - | - | |
SDIC CAPITAL CO., LTD. BOND | - | 0.55 | - | - | |
TONGWEI CO.,LTD BOND | - | 0.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fullgoal Wallet Full Money Market | 223.08B | 1.50 | 1.75 | 2.73 | ||
Fullgoal Income Plus MMkt | 98.64B | 1.86 | 2.13 | 2.67 | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkA | 32.34B | 1.53 | 1.76 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkB | 32.34B | 1.75 | 2.00 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkH | 32.34B | 1.52 | 1.76 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét