
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 90.920 | 90.950 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 9.000 | 9.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 85.534 | 77.150 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.961 | 7.657 |
Chính phủ | 2.420 | 14.615 |
Tiền mặt | 0.081 | 11.199 |
Số vị thế mua: 100
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
KfW 2.375 04-Oct-2029 | XS2887903966 | 1.42 | 99.910 | 0.00% | |
Swedbank AB (publ) 4.375% | XS2676305779 | 1.27 | - | - | |
KBC Group NV 4.375% | BE0002951326 | 1.27 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 4% | XS2575971994 | 1.26 | - | - | |
Vesteda Finance B.V. 4% | XS2815987834 | 1.25 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 4.375% | XS2713671043 | 1.25 | - | - | |
Credit Mutuel Arkea 3.875% | FR001400I186 | 1.25 | - | - | |
Reckitt Benckiser Treasury Services PLC 3.625% | XS2842083235 | 1.24 | - | - | |
Novo Nordisk Finance (Netherlands) B.V. 3.25% | XS2820455678 | 1.23 | - | - | |
Barry Callebaut Services Nv 4% | BE6352800765 | 1.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Franklin Euro Short Duration Bond i | 135.67M | 1.18 | 2.42 | 0.83 | ||
LU1022658667 | 689.8M | 1.03 | 2.10 | 0.51 | ||
Franklin Euro Short Duration Bond w | 78.28M | 1.19 | 2.38 | 0.73 | ||
LU1022659046 | 29.5M | 0.90 | 1.56 | -0.04 | ||
Franklin European Total Return Fune | 158.06M | -0.19 | 0.41 | 0.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét