Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.760 | 38.780 | 22.020 |
Chứng Khoán | 43.950 | 44.070 | 0.120 |
Trái Phiếu | 31.670 | 36.130 | 4.460 |
Chuyển Đổi | 1.690 | 1.690 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 5.910 | 5.930 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.838 | 15.103 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.557 | 2.069 |
Giá trên doanh thu | 2.151 | 1.531 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.772 | 8.399 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.540 | 2.632 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.138 | 12.325 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.130 | 17.094 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.390 | 13.019 |
Công Nghiệp | 12.400 | 12.409 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.230 | 16.626 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.510 | 6.861 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.930 | 11.449 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.170 | 7.826 |
Bất Động Sản | 5.540 | 2.823 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.950 | 6.291 |
Tiện ích | 2.630 | 3.891 |
Năng lượng | 2.110 | 5.547 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mutuafondo Corto Plazo L FI | ES0165142011 | 6.42 | - | - | |
iMGP Mlt-Asst Abs Ret EUR R EUR | LU0608366554 | 5.83 | - | - | |
Murano Crecimiento C FI | ES0168214023 | 5.54 | - | - | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 3.79 | 531.05 | -0.06% | |
Franklin K2 Cat Bond EO EUR-H1 Acc | LU2303826890 | 3.78 | - | - | |
iMGP Balanced Strategy Port USD R EUR HP | LU2336362749 | 3.37 | - | - | |
Schroder GAIA Contour Tech Eq C Acc EURH | LU1725200817 | 2.96 | - | - | |
iShares MSCI Japan EUR Hedged UCITS | IE00B42Z5J44 | 2.92 | 90.21 | -0.70% | |
Threadneedle (Lux) - Credit Opportunities 2E (EUR | LU1849560120 | 2.73 | 10.220 | +0.04% | |
db x-trackers S&P 500 UCITS 1C | LU0490618542 | 2.64 | 8,235.0 | -0.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.41B | 15.27 | 13.88 | 12.33 | ||
Gunton De Invesriones | 151.78M | 5.02 | 3.72 | 4.27 | ||
AZKARAN INVERSIONES SICAV SA | 102.77M | -5.62 | 0.54 | 1.57 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 80.77M | 3.52 | 2.82 | 4.56 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 75.57M | 3.09 | 0.66 | 2.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét