Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 2.180 | 46.340 | 44.160 |
Trái Phiếu | 312.770 | 440.280 | 127.510 |
Khác | 0.940 | 1.010 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.907 | 14.936 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.811 | 6.393 |
Giá trên doanh thu | 0.524 | 1.849 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.518 | 10.899 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.229 | 2.697 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.160 | 11.497 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 326.906 | 148.730 |
Phái sinh | -1.707 | 324.196 |
Tiền mặt | -236.150 | 770.790 |
Doanh Nghiệp | 2.080 | 19.128 |
Số vị thế mua: 365
Số vị thế bán: 277
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 24 | - | 46.00 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future Sept 24 | - | 43.02 | - | - | |
CHFJPY P145 0924 | - | 20.67 | - | - | |
Belgium (Kingdom Of) 0% | BE0312795678 | 20.46 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128379411 | 16.09 | - | - | |
DJES BANKS 0924 | - | 14.72 | - | - | |
USDMXN C18.5 0724 | - | 12.04 | - | - | |
EURCZK C26 0924 | - | 10.78 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128379429 | 10.50 | - | - | |
CHFJPY P140 0924 | - | 10.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0013393188 | 307.88M | 0.43 | 3.69 | - | ||
FR0013534898 | 13.56M | -66.23 | -57.51 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét