
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 1.790 | 1.790 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.840 | 93.840 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.320 | 2.320 | 0.000 |
Khác | 2.680 | 2.680 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.236 | 9.023 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.169 | 3.682 |
Giá trên doanh thu | 1.531 | 0.864 |
Giá và dòng tiền mặt | 0.124 | 33.854 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.208 | 3.273 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.790 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 73.070 | 61.113 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 26.930 | 26.629 |
Số vị thế mua: 124
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mobilux Finance SAS 4.25% | XS2357737910 | 3.21 | - | - | |
FR001400S433 | FR001400S433 | 2.68 | - | - | |
Renault Sa (2 1/4 % Min.) Titres Participatifs Octobre 1983-Avril 1984 Sans | - | 2.32 | - | - | |
GP Investments Ltd. 10% | XS0282340230 | 2.28 | - | - | |
TDC Net AS 6.5% | XS2615584328 | 2.06 | - | - | |
ITM Entreprises, S.A. 5.75% | FR001400RIT6 | 1.96 | - | - | |
Ziggo Bond Company B.V. 6.125% | XS2914769299 | 1.83 | - | - | |
TDF Infrastructure SAS 4.125% | FR001400TG54 | 1.80 | - | - | |
Commerzbank AG 6.75% | DE000CZ43Z49 | 1.59 | - | - | |
Orange S.A. 5.375% | FR001400GDJ1 | 1.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0013202140 | 54.3M | 2.11 | 0.33 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét