
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 70.080 | 70.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.700 | 23.710 | 0.010 |
Khác | 18.970 | 18.980 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.370 | 16.189 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.865 | 2.414 |
Giá trên doanh thu | 1.427 | 1.814 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.963 | 9.832 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.290 | 2.492 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.876 | 10.650 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.720 | 16.458 |
Công Nghiệp | 13.310 | 12.372 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.890 | 11.886 |
Công nghệ | 10.610 | 18.923 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.120 | 11.865 |
Tiện ích | 9.680 | 3.209 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.750 | 7.533 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.650 | 7.059 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.190 | 7.487 |
Năng lượng | 3.090 | 4.882 |
Bất Động Sản | 1.990 | 2.794 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Europe ESG Screened UCITS ETF EUR (Ac | IE00BFNM3D14 | 17.08 | 9.25 | +0.33% | |
iShares EURO STOXX 50 ESG UCITS EUR Acc | IE000LXEN6X4 | 12.70 | 6.96 | +0.43% | |
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 10.22 | 81.02 | +0.28% | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 9.83 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index J.P. Morgan | LU1708330235 | 9.74 | 46.44 | -0.17% | |
iShares Edge MSCI World Minimum Volatility ESG UCI | IE00BKVL7778 | 7.58 | 6.96 | +0.58% | |
iShares STOXX Europe Small 200 UCITS | DE000A0D8QZ7 | 6.33 | 35.06 | +0.11% | |
iShares MSCI India UCITS ETF USD Acc | IE00BZCQB185 | 5.86 | 9.873 | +1.21% | |
BNP Paribas Easy MSCI Emerging Markets ex CW UCITS | LU1291097779 | 5.38 | 11.70 | +0.60% | |
iShares MSCI Europe Value Factor | IE00BQN1K901 | 5.19 | 10.278 | +0.35% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amplegest Pricing Power AC | 547.17M | -2.42 | 3.70 | 3.55 | ||
Amplegest Pricing Power iC | 547.17M | -1.99 | 5.09 | 4.80 | ||
Amplegest PME IC | 80.4M | 10.94 | -6.07 | 6.78 | ||
Amplegest PME AC | 80.4M | 10.36 | -7.33 | 5.56 | ||
Amplegest Midcaps AC | 65.97M | 3.60 | -3.53 | 3.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét