Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 91.700 | 91.720 | 0.020 |
| Trái Phiếu | 7.400 | 7.540 | 0.140 |
| Chuyển Đổi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
| Khác | 0.710 | 0.730 | 0.020 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tiền mặt | 91.177 | 33.609 |
| Doanh Nghiệp | 7.922 | 31.695 |
Số vị thế mua: 471
Số vị thế bán: 126
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI Z C | FR0014005XL2 | 2.31 | - | - | |
| Ital Bu 3.1 09-26 | - | 1.17 | - | - | |
| Banque Federative du Credit Mutuel 0.34% | FR0129226819 | 0.78 | - | - | |
| Tresorerie Tres D0110152 | - | 0.74 | - | - | |
| Ital Cert Flr 04-32 | - | 0.74 | - | - | |
| Amundi Mny Mkt Fd S/T (EUR) ZC-D | LU2898189019 | 0.73 | - | - | |
| Tresorerie Tres D0109895 | - | 0.70 | - | - | |
| Ncp 18/02/26 Bnpp Eur V Estr Ois +0.21 | - | 0.66 | - | - | |
| Tresorerie Tres D0110296 | - | 0.65 | - | - | |
| Ital Bu 0.1 05-33 | - | 0.60 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| FR0010251660 | 49.79B | 1.81 | 3.13 | 0.73 | ||
| FR0013289386 | 32.99B | 1.76 | 3.06 | - | ||
| FR0011176635 | 20.83B | 1.66 | 2.89 | 0.53 | ||
| FR0013289360 | 5.28B | 2.25 | 3.89 | - | ||
| FR0010829697 | 5.28B | 2.14 | 3.75 | 0.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét