
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 68.410 | 68.530 | 0.120 |
Khác | 32.040 | 32.050 | 0.010 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 73.009 | 21.881 |
Tiền mặt | -10.759 | 53.336 |
Phái sinh | 0.237 | 44.729 |
Số vị thế mua: 238
Số vị thế bán: 158
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Dpat Fix 1.935 01072 | - | 5.47 | - | - | |
Cash | - | 4.87 | - | - | |
T000170925 1.91/Estr Expo | - | 4.75 | - | - | |
Obligaciones Tf 2,35% Lg33 Eur | ES00000128Q6 | 3.32 | 95.66 | -0.08% | |
Japan (Government Of) | JP1743011R49 | 3.17 | - | - | |
T000300725 1.97/Estr Expo | - | 3.17 | - | - | |
EssilorLuxottica SA | FR0129156594 | 2.84 | - | - | |
T000030925 1.96/Estr Expo | - | 2.83 | - | - | |
Spain 3.25 30-Apr-2034 | ES0000012M85 | 2.53 | 101.130 | -0.28% | |
France (Republic Of) | FR0013451507 | 2.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0000978371 | 9.94B | 1.49 | 3.06 | 0.69 | ||
FR0000288946 | 4.53B | 1.44 | 2.99 | 0.64 | ||
FR0010693689 | 4.53B | 1.40 | 2.93 | 0.62 | ||
AXA Euro Obligations C | 177.28M | 1.14 | 0.57 | 0.10 | ||
FR0000288664 | 55.03M | 2.36 | 2.67 | 1.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét