
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.950 | 95.230 | 81.280 |
Trái Phiếu | 86.050 | 86.280 | 0.230 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 95.412 | 21.884 |
Tiền mặt | 1.255 | 55.296 |
Phái sinh | 0.129 | 33.858 |
Số vị thế mua: 227
Số vị thế bán: 147
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 7.54 | - | - | |
Obligaciones Tf 2,35% Lg33 Eur | ES00000128Q6 | 5.30 | 95.65 | +0.47% | |
Japan (Government Of) | JP1742801R11 | 3.72 | - | - | |
Dpat Fix 2.43 010425 | - | 3.20 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1742781R15 | 3.12 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1742611QA9 | 3.07 | - | - | |
Credit Agricole S.A. | FR0128954759 | 2.44 | - | - | |
BNP Paribas SA | FR0128905280 | 2.20 | - | - | |
International Finance Corp 6.4 14-Jun-2027 | ES0000012O59 | 2.04 | 100.430 | -0.41% | |
Credit Agricole S.A. | FR0128961697 | 2.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0000978371 | 10.11B | 0.91 | 2.82 | 0.63 | ||
FR0000288946 | 4.69B | 0.90 | 2.75 | 0.58 | ||
FR0010693689 | 4.69B | 0.87 | 2.70 | 0.57 | ||
AXA Euro Obligations C | 179.3M | 0.84 | 0.17 | -0.15 | ||
FR0000288664 | 54.39M | 1.19 | 2.15 | 0.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét