
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 34.130 | 102.700 | 68.570 |
Trái Phiếu | 65.870 | 65.870 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 78.562 | 21.564 |
Tiền mặt | 21.252 | 53.123 |
Phái sinh | 0.186 | 35.148 |
Số vị thế mua: 229
Số vị thế bán: 139
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 7.55 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1742421Q79 | 3.48 | - | - | |
Dpat Fix 2.925 31122 | - | 3.36 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1742591Q99 | 3.02 | - | - | |
Spain 2.5 31-May-2027 | ES0000012M77 | 2.92 | 100.640 | +0.14% | |
Dpat Fix 2.91 311224 | - | 2.90 | - | - | |
Dpat Fix 2.93 311224 | - | 2.82 | - | - | |
France 2.5 24-Sep-2027 | FR001400NBC6 | 2.50 | 100.600 | +0.11% | |
Credit Agricole S.A. 0% | FR0128954759 | 2.47 | - | - | |
Obligacionesei 0,65% Nv27 Eur | ES00000128S2 | 2.17 | 100.52 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0000978371 | 9.63B | 0.28 | 2.55 | 0.57 | ||
FR0000288946 | 4.47B | 0.27 | 2.48 | 0.52 | ||
FR0010693689 | 4.47B | 0.26 | 2.44 | 0.51 | ||
AXA Euro Obligations C | 184.79M | 0.14 | -2.66 | -0.15 | ||
FR0000288664 | 55.66M | 0.38 | -0.12 | 0.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét