Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.08 | 35.59 | 35.51 |
Chứng Khoán | 59.82 | 59.84 | 0.02 |
Trái Phiếu | 32.57 | 33.05 | 0.48 |
Chuyển Đổi | 0.42 | 0.42 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.17 | 0.17 | 0.00 |
Khác | 6.94 | 6.94 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.89 | 16.72 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.98 | 2.54 |
Giá trên doanh thu | 1.30 | 1.85 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.19 | 10.73 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.12 | 2.44 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.53 | 11.30 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 20.09 | 11.81 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.87 | 15.39 |
Công nghệ | 16.06 | 20.59 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.34 | 12.87 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.52 | 10.69 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.10 | 7.53 |
Năng lượng | 6.23 | 4.05 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.80 | 6.78 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.28 | 5.12 |
Tiện ích | 3.24 | 3.53 |
Bất Động Sản | 1.49 | 3.93 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain 3.25 30-Apr-2034 | ES0000012M85 | 9.24 | 102.160 | 0.00% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 7.40 | 93.52 | -0.22% | |
db x-trackers STOXX Europe 600 UCITS DR 1C | LU0328475792 | 5.48 | 10,425.0 | -0.33% | |
Lyxor EuroMTS 5-7Y Invstmnt Grd C | LU1287023003 | 5.18 | 157.31 | +0.13% | |
GS Global CORE Eq I Acc EUR H | LU1759635029 | 4.58 | - | - | |
Futuro:bon Us Treasury 4,625% 30/04/2029 | - | 4.56 | - | - | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 3.50 | 2,214.840 | -0.50% | |
Amundi MSCI Emerging Markets III UCITS ETF EUR | FR0010429068 | 3.50 | 12.68 | -0.94% | |
GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio I Acc | LU0234682044 | 3.39 | 28.530 | -0.24% | |
iShares EURO STOXX Banks 30-15 UCITS | DE0006289309 | 2.54 | 13.42 | -0.43% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TAMBRE VALUE | 86.56M | 5.72 | 3.13 | 2.64 | ||
ATL Capital Cartera Patrimonio FI | 63.06M | 3.94 | 0.95 | 1.07 | ||
ATL Capital Best Managers Flexible | 8.44M | 3.56 | 2.54 | 2.38 | ||
Fongrum/Valor FI | 27.33M | 7.37 | 3.37 | 2.03 | ||
Espinosa Partners Inversiones FI | 14.49M | 8.47 | 0.58 | 1.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét