
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.29 | 21.70 | 14.41 |
Chứng Khoán | 51.83 | 51.90 | 0.07 |
Trái Phiếu | 30.75 | 32.56 | 1.81 |
Chuyển Đổi | 0.39 | 0.39 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.17 | 0.17 | 0.00 |
Khác | 9.57 | 9.57 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.79 | 17.40 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.22 | 2.60 |
Giá trên doanh thu | 1.34 | 1.91 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.64 | 10.66 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.76 | 2.40 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.56 | 10.46 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 23.88 | 12.53 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.16 | 16.80 |
Công nghệ | 15.67 | 21.45 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.66 | 6.94 |
Năng lượng | 8.13 | 3.64 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.86 | 10.37 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.12 | 11.31 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.80 | 7.27 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.01 | 4.90 |
Tiện ích | 2.61 | 3.40 |
Bất Động Sản | 1.11 | 3.49 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor EuroMTS 5-7Y Invstmnt Grd C | LU1287023003 | 5.39 | 159.68 | +0.35% | |
Dunas Valor Prudente I FI | ES0175437039 | 4.42 | 280.471 | -0.03% | |
Obligaciones Tf 5,15% Ot28 Eur | ES00000124C5 | 4.40 | 108.81 | +0.06% | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 4.30 | 2,502.110 | +0.13% | |
GS Global CORE Eq I Acc EUR H | LU1759635029 | 4.19 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.375% | - | 4.18 | - | - | |
Amundi STOXX Europe 600 Energy ESG Screened UCITS | LU1834988278 | 3.58 | 72.84 | +0.80% | |
GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio I Acc | LU0234682044 | 2.78 | 33.010 | +0.67% | |
iShares EURO STOXX Banks 30-15 UCITS | DE0006289309 | 2.77 | 22.82 | -0.09% | |
Magallanes Value Investors UCITS European Equity I | LU1330191385 | 2.76 | 241.070 | -0.34% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TAMBRE VALUE | 95.67M | 2.07 | 5.01 | 2.30 | ||
ATL Capital Cartera Patrimonio FI | 66.32M | 2.61 | 3.75 | 0.96 | ||
Fongrum/Valor FI | 30.75M | 8.77 | 8.51 | 2.21 | ||
ATL Capital Best Managers Flexible | 8.56M | 7.01 | 6.15 | 2.09 | ||
Espinosa Partners Inversiones FI | 16.33M | 13.08 | 7.33 | 1.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét