Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.930 | 32.020 | 16.090 |
Chứng Khoán | 51.590 | 51.590 | 0.000 |
Trái Phiếu | 27.300 | 28.410 | 1.110 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 5.070 | 5.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.865 | 15.199 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.582 | 1.972 |
Giá trên doanh thu | 2.029 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.869 | 9.061 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.100 | 2.904 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.796 | 11.337 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.490 | 16.073 |
Công Nghiệp | 15.060 | 14.238 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.220 | 17.970 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.970 | 10.534 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.480 | 11.854 |
Tiện ích | 7.960 | 4.044 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.550 | 7.727 |
Bất Động Sản | 3.240 | 4.738 |
Năng lượng | 3.070 | 4.436 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.880 | 7.196 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.080 | 9.258 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Estron Unicredit Certificate | DE000HD67V78 | 9.47 | - | - | |
BNP Paribas Easy S&P 500 Hedge | FR0013041530 | 7.63 | 19.52 | +0.72% | |
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 5.53 | 6,835.0 | -0.07% | |
BNP Paribas Easy S&P 500 ESG UCITS EUR Acc | IE0004J37T45 | 5.33 | 15.76 | +0.51% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 1 | LU0290355717 | 5.24 | 221.89 | +0.20% | |
iShares Digitalisation Acc | IE00BYZK4883 | 5.24 | 10.61 | +0.76% | |
iShares Automation & Robotics UCITS USD (Acc) | IE00BYZK4552 | 4.86 | 13.4720 | +0.45% | |
db x-trackers II Global Sovereign EUR UCITS 5C | LU0908508731 | 3.96 | 229.48 | +0.15% | |
iShares Ageing Population Acc | IE00BYZK4669 | 3.88 | 7.51 | +1.08% | |
db x-trackers LPX MM Private Equity UCITS | LU0322250712 | 3.77 | 143.12 | +0.21% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alleanza Obbligazionario A | 5.36B | 2.45 | -1.70 | 0.95 | ||
Fondo Alto Bilanciato | 1.08B | 5.94 | 3.81 | 3.33 | ||
Fondo Alto Internazionale Azionario | 437.32M | 17.19 | 5.44 | 7.81 | ||
Fondo Alto America Azionario | 406.88M | 11.40 | 2.41 | 8.18 | ||
Fondo Alto Pacifico Azionario | 288.85M | 6.19 | 1.25 | 3.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét