Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.090 | 25.160 | 20.070 |
Chứng Khoán | 56.330 | 56.330 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.710 | 30.120 | 0.410 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 8.760 | 8.760 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.077 | 15.295 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.848 | 1.994 |
Giá trên doanh thu | 2.065 | 1.561 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.597 | 9.117 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.756 | 2.855 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.374 | 11.295 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.380 | 16.408 |
Công Nghiệp | 12.890 | 14.290 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.260 | 10.392 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.730 | 17.595 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.740 | 12.001 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.360 | 7.805 |
Tiện ích | 4.530 | 3.960 |
Bất Động Sản | 3.240 | 4.713 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.970 | 7.213 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.040 | 9.259 |
Năng lượng | 1.860 | 4.426 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Estron Unicredit Certificate | DE000HD67V78 | 9.21 | - | - | |
BNP Paribas Easy S&P 500 Hedge | FR0013041530 | 8.53 | 19.95 | +1.01% | |
BNP Paribas Easy S&P 500 ESG UCITS EUR Acc | IE0004J37T45 | 6.81 | 16.05 | +0.94% | |
iShares Digitalisation Acc | IE00BYZK4883 | 6.08 | 10.80 | +1.22% | |
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 5.66 | 7,479.0 | +0.78% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 1 | LU0290355717 | 5.51 | 219.57 | -0.02% | |
iShares Automation & Robotics UCITS USD (Acc) | IE00BYZK4552 | 5.50 | 14.2480 | +1.29% | |
iShares Ageing Population Acc | IE00BYZK4669 | 4.24 | 7.82 | -0.64% | |
db x-trackers II Global Sovereign EUR UCITS 5C | LU0908508731 | 4.19 | 227.96 | -0.23% | |
db x-trackers LPX MM Private Equity UCITS | LU0322250712 | 4.11 | 151.96 | +0.64% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alleanza Obbligazionario A | 5.36B | 1.60 | -1.94 | 0.87 | ||
Fondo Alto Bilanciato | 1.08B | 5.23 | 2.95 | 3.10 | ||
Fondo Alto Internazionale Azionario | 437.32M | 16.16 | 4.07 | 7.56 | ||
Fondo Alto America Azionario | 406.88M | 9.66 | 0.52 | 7.73 | ||
Fondo Alto Pacifico Azionario | 288.85M | 6.66 | 1.15 | 3.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét