
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.760 | 6.390 | 2.630 |
Chứng Khoán | 34.960 | 34.960 | 0.000 |
Trái Phiếu | 45.530 | 48.770 | 3.240 |
Chuyển Đổi | 2.020 | 2.020 | 0.000 |
Khác | 13.740 | 13.750 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.416 | 16.372 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.189 | 2.521 |
Giá trên doanh thu | 1.854 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.319 | 10.231 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.199 | 2.420 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.844 | 11.423 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 37.560 | 21.138 |
Công Nghiệp | 16.020 | 12.006 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.860 | 15.931 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.380 | 11.948 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.440 | 12.602 |
Năng lượng | 6.370 | 3.148 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.070 | 7.529 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.770 | 7.805 |
Tiện ích | 3.020 | 2.818 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.990 | 6.609 |
Bất Động Sản | 1.510 | 2.845 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Global Inflation Linked Govt Bond UCITS EU | IE00BD8PH174 | 10.58 | 4.42 | 0.06% | |
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 8.92 | 4.77 | -0.02% | |
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF USD Acc | IE00BKKKWJ26 | 8.39 | 4.75 | +0.21% | |
UBS(Lux)Fund Solutions – J.P. Morgan Global Govern | LU1974694553 | 8.13 | 10.48 | 0.00% | |
Ailis MSCI Europe ESG Screened Index I | LU2366665573 | 6.95 | - | - | |
UBS (Irl) ETF plc - Factor MSCI USA Quality UCITS | IE00BX7RRJ27 | 5.94 | 52.27 | -0.13% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 4.66 | 4.33 | 0.01% | |
First Trust Nasdaq Cybersecurity UCITS ETF Class A | IE00BF16M727 | 3.64 | 46.06 | -0.11% | |
Vanguard Funds PLC - Vanguard ESG Global Corporate | IE00BNDS1P30 | 3.61 | 4.66 | +0.22% | |
Ailis MSCI USA ESG Screened Index I | LU2366665490 | 3.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fonditalia Glbl T | 2B | 2.44 | 8.82 | 5.91 | ||
Fonditalia Glbl R | 2B | 2.38 | 8.12 | 5.22 | ||
Interfund Eq USA H | 1.78B | 2.52 | 8.69 | 8.04 | ||
Interfund Eq USA A | 1.78B | 2.25 | 14.17 | 11.27 | ||
Fonditalia Eq Glbl Hi div S | 1.15B | 2.90 | 6.34 | 5.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét