
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.950 | 54.620 | 49.670 |
Chứng Khoán | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.650 | 94.680 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.300 | 0.300 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 95.626 |
Số vị thế mua: 354
Số vị thế bán: 27
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 4.625% | - | 2.89 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.23 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 2.545% | - | 1.14 | - | - | |
International Business Machines Corp. 4.8% | - | 0.98 | - | - | |
Morgan Stanley 5.173% | - | 0.97 | - | - | |
United States Treasury Notes 4% | - | 0.93 | - | - | |
Scentre Group Trust 1 / Scentre Group Trust 2 3.25% | - | 0.91 | - | - | |
Barclays PLC 5.69% | - | 0.90 | - | - | |
Centene Corp. 2.45% | - | 0.86 | - | - | |
Bank of America Corp. 3.419% | - | 0.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0313364738 | 5.56B | 2.94 | 3.72 | 2.46 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD b | 4.22B | 3.85 | 7.79 | 6.56 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD p | 4.22B | 3.07 | 6.00 | 4.66 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD q | 4.22B | 3.45 | 6.96 | 5.60 | ||
Focused SICAV High Grade Long Termu | 4.92B | 3.75 | 1.51 | 1.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét