Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.90 | 5.90 | 0.00 |
Trái Phiếu | 93.38 | 93.92 | 0.54 |
Chuyển Đổi | 0.72 | 0.72 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 70.58 | 62.72 |
Giấy Tờ Có Giá | 14.01 | 10.33 |
Chính phủ | 9.12 | 17.48 |
Tiền mặt | 5.90 | 13.58 |
Số vị thế mua: 229
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.5% | GB00BLPK7227 | 2.63 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 3.25% | GB00BMV7TC88 | 2.48 | - | - | |
GBGOVT 3.5 22-Jan-2045 | GB00BN65R313 | 1.27 | 80.60 | +0.11% | |
Anh Quốc 15N | GB00B16NNR78 | 1.26 | 4.8490 | -0.21% | |
Logicor 2019-1 UK Plc 1.875% | XS2066013611 | 1.20 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. 3.625% | XS2473721210 | 1.18 | - | - | |
Lloyds Bank plc 6% | XS0589945459 | 1.15 | - | - | |
Annington Funding PLC 3.184% | XS1645518652 | 1.13 | - | - | |
Connect Plus (M25) Issuer PLC 2.607% | XS1857917188 | 1.12 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 1.874% | FR0014003W84 | 1.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Legal General All Stock Gilt C Dist | 394.65M | -3.23 | -8.46 | -0.62 | ||
Legal General All Stocks Gilt C Acc | 983.39M | -3.21 | -8.43 | -0.55 | ||
Corporate Bond Index Fund C Dist | 191.95M | 1.20 | -3.31 | 1.42 | ||
Corporate Bond Index Fund I Acc | 167.14M | 1.14 | -3.37 | 1.38 | ||
Corporate Bond Index Fund I Dist | 91.43M | 1.13 | -3.37 | 1.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét