
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 33.870 | 49.090 | 15.220 |
Chứng Khoán | 13.340 | 13.340 | 0.000 |
Trái Phiếu | 46.740 | 59.110 | 12.370 |
Chuyển Đổi | 5.550 | 5.550 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.500 | 0.570 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.726 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.028 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.717 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.046 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.284 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.932 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.230 | 17.784 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.990 | 16.785 |
Bất Động Sản | 12.170 | 2.746 |
Công Nghiệp | 11.050 | 12.429 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.460 | 12.853 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.830 | 11.032 |
Tiện ích | 7.140 | 3.887 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.550 | 6.111 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.330 | 7.959 |
Năng lượng | 4.760 | 5.514 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.490 | 6.685 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNPP Insticash EUR 1D I Cap | LU0094219127 | 9.87 | - | - | |
Amundi Fds Cash EUR I2 EUR C | LU0568620131 | 9.87 | - | - | |
Allianz Euro Oblig Court Terme ISR I | FR0010914572 | 9.79 | 11,450.530 | -0.01% | |
Invesco Funds - Invesco Euro Short Term Bond Fund | LU1590491913 | 6.92 | 10.609 | -0.07% | |
Carmignac Sécurité A EUR Acc | FR0010149120 | 6.78 | 1,917.240 | -0.06% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 5.19 | 17.360 | -0.06% | |
Aberdeen Global - Emerging Markets Corporate Bond | LU0700927352 | 4.55 | 15.539 | -0.08% | |
Deutsche Bank AG 1.375% | DE000DL19VP0 | 3.88 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 0.6% | XS2102283061 | 3.79 | - | - | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund BI EUR | LU0539144625 | 3.49 | 14.537 | -0.18% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swift Inversiones SICAV | 476.42M | 5.79 | 13.58 | 6.91 | ||
INVERSIONES ECHEMU SICAV SA | 140.91M | 11.18 | 13.31 | 5.72 | ||
ES0172236004 | 74.94M | 1.54 | 3.92 | - | ||
JIMINY CRICKET | 69.58M | 1.07 | 5.49 | 3.53 | ||
CAR 2003 INVERSIONES MOBILIARIAS | 53.55M | 7.74 | 4.18 | 0.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét