
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 1.080 | 2.100 | 1.020 |
Trái Phiếu | 68.010 | 68.010 | 0.000 |
Khác | 31.530 | 31.570 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.726 | 10.553 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.108 | 1.379 |
Giá trên doanh thu | 0.722 | 1.525 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.587 | 11.520 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.242 | 5.771 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.026 | 13.551 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 45.450 | -42.585 |
Tiện ích | 29.090 | 41.532 |
Năng lượng | 19.390 | 37.271 |
Vật Liệu Cơ Bản | 16.690 | 25.463 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.090 | 24.188 |
Bất Động Sản | 4.030 | 38.722 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.950 | -15.641 |
Công nghệ | -0.660 | 23.116 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | -0.910 | -5.088 |
Chăm sóc Sức khỏe | -2.770 | -19.157 |
Dịch Vụ Tài Chính | -20.350 | 4.746 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tesouro IPCA + NTNB 6 15-May-2035 | BRSTNCNTB0O7 | 50.42 | 4,078.040 | +2.10% | |
BTG Tesouro Selic FI RF Ref DI | - | 15.79 | - | - | |
Atmos ATMR III FIC FIA | - | 6.99 | - | - | |
1618 LEGAL CLAIMS FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS | BR0FLSCTF003 | 4.40 | - | - | |
Sharp Long Short Feeder 2X FIC FIM | - | 4.20 | - | - | |
RESTART FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDRIOS RESPONSABILIDADE LIMI | BR0JHECTF003 | 3.13 | - | - | |
STARBOARD SPECIAL SITUATIONS III FDO DE INVESTIMENTO EM PARTICIPAÇÕE | BR09ERCTF007 | 2.57 | - | - | |
LESTE CREDIT PRECATÓRIOS II FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓR | BR0DEECTF003 | 2.31 | - | - | |
CUPERTINO FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS - RESPONSABILID | BR07PACTF003 | 2.26 | - | - | |
MOBIUS LEGAL CLAIMS 1 FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDRIOS NAO PAD | BR0AY8CTF003 | 1.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
STARLIGHT FI EM COTAS DE FI MULTIME | 43.26M | 5.62 | 9.57 | 7.98 | ||
FI EM COTAS DE FUNDOS DE INVESTIMTI | 35.41M | 6.33 | 9.51 | 8.00 | ||
CVL FI EM COTAS DE FUNDOS DE INVEST | 24.17M | 4.30 | 8.74 | 8.61 | ||
ROVIGO FIC FIM INVESTIMENTO NO EXTE | 20.5M | 7.20 | 8.94 | 8.85 | ||
FI EM COTAS DE FUNDOS DE INVESTIMGI | 17.95M | 2.38 | 8.30 | 8.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét