
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.030 | 1.130 | 0.100 |
Chứng Khoán | 1.100 | 2.130 | 1.030 |
Trái Phiếu | 67.930 | 67.930 | 0.000 |
Khác | 29.960 | 29.980 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.335 | 10.156 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.120 | 1.358 |
Giá trên doanh thu | 0.521 | 1.515 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.864 | 11.449 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.906 | 5.834 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.807 | 13.675 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 42.350 | -37.639 |
Tiện ích | 31.400 | 39.235 |
Năng lượng | 23.250 | 35.595 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 22.630 | -3.199 |
Bất Động Sản | 6.260 | 37.920 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.830 | 20.968 |
Công nghệ | -1.270 | 22.189 |
Dịch Vụ Tài Chính | -1.500 | 5.430 |
Dịch Vụ Truyền Thông | -3.080 | -16.557 |
Chăm sóc Sức khỏe | -6.040 | -18.220 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | -19.830 | 27.210 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tesouro IPCA + NTNB 6 15-May-2035 | BRSTNCNTB0O7 | 51.39 | 4,078.040 | +2.10% | |
BTG Tesouro Selic FI RF Ref DI | - | 14.63 | - | - | |
Atmos ATMR III FIC FIA | - | 6.22 | - | - | |
Sharp Long Short Feeder 2X FIC FIM | - | 4.21 | - | - | |
1618 LEGAL CLAIMS FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS | BR0FLSCTF003 | 4.17 | - | - | |
RESTART FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDRIOS RESPONSABILIDADE LIMI | BR0JHECTF003 | 3.05 | - | - | |
LESTE CREDIT PRECATÓRIOS II FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓR | BR0DEECTF003 | 2.92 | - | - | |
CUPERTINO FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS - RESPONSABILID | BR07PACTF003 | 2.27 | - | - | |
STARBOARD SPECIAL SITUATIONS III FDO DE INVESTIMENTO EM PARTICIPAÇÕE | BR09ERCTF007 | 2.26 | - | - | |
Mobius Total Return 1 FIM C Priv | - | 1.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
STARLIGHT FI EM COTAS DE FI MULTIME | 42.67M | 2.15 | 7.77 | 7.56 | ||
FI EM COTAS DE FUNDOS DE INVESTIMTI | 34.33M | 1.17 | 8.17 | 7.72 | ||
CVL FI EM COTAS DE FUNDOS DE INVEST | 23.51M | 5.41 | 9.41 | 8.59 | ||
ROVIGO FIC FIM INVESTIMENTO NO EXTE | 20.5M | 7.20 | 8.94 | 8.85 | ||
FI EM COTAS DE FUNDOS DE INVESTIMGI | 19.13M | 2.38 | 8.30 | 8.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét