Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.750 | 0.790 | 0.040 |
Trái Phiếu | 96.540 | 96.600 | 0.060 |
Chuyển Đổi | 2.710 | 2.710 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 96.219 | 78.321 |
Tiền mặt | 0.749 | 12.426 |
Chính phủ | 0.318 | 11.803 |
Số vị thế mua: 198
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 2.72 | 121.27 | -0.12% | |
Banco Santander, S.A. 0% | XS2806471368 | 1.44 | - | - | |
Mizuho Financial Group Inc. 0% | XS2672418055 | 1.20 | - | - | |
Caixabank S.A. 0% | XS2649712689 | 1.19 | - | - | |
Ayvens SA 0% | FR001400L4V8 | 1.18 | - | - | |
KBC Group NV 0% | BE0002935162 | 1.18 | - | - | |
Morgan Stanley 0% | XS2595028536 | 1.17 | - | - | |
Fortum Oyj 0% | XS2606264005 | 1.15 | - | - | |
Nordea Bank ABP 0% | XS2784667011 | 1.15 | - | - | |
Engie SA 0% | FR001400A1H6 | 1.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko A | 515.23M | 8.04 | 3.25 | 3.38 | ||
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko B | 515.23M | 8.02 | 3.24 | 3.38 | ||
LahiTapiola Lyhytkorko | 489.88M | 4.57 | 2.35 | 0.92 | ||
LahiTapiola Yrityskorko A | 348.22M | 6.18 | -0.69 | 1.33 | ||
LahiTapiola High Yield A | 344.65M | 5.98 | 0.94 | 1.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét