
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.150 | 199.040 | 193.890 |
Chứng Khoán | 38.880 | 50.270 | 11.390 |
Trái Phiếu | 44.250 | 132.990 | 88.740 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 11.450 | 11.480 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.109 | 16.751 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.487 | 2.582 |
Giá trên doanh thu | 2.426 | 1.913 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.395 | 10.168 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.741 | 2.609 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.595 | 10.699 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.820 | 21.330 |
Công Nghiệp | 14.190 | 10.371 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.710 | 15.241 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.190 | 10.726 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.880 | 8.320 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.480 | 11.788 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.980 | 7.332 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.190 | 9.028 |
Năng lượng | 3.720 | 7.436 |
Tiện ích | 2.290 | 2.694 |
Bất Động Sản | 1.560 | 2.233 |
Số vị thế mua: 1,141
Số vị thế bán: 139
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 35.21 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Sept 25 | - | 26.02 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 25 | - | 22.33 | - | - | |
New Zealand NZEA 3.5 14-Apr-2033 | NZGOVDT433C9 | 12.58 | 93.066 | -0.63% | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000U2 | 7.50 | - | - | |
Peru (Republic Of) 5.4% | PEP01000C5G4 | 7.49 | - | - | |
Euro Bund Future Sept 25 | - | 7.03 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 6.80 | 78.54 | +1.50% | |
MSCI Emerging Markets Index Future Sept 25 | - | 4.32 | - | - | |
S&P EMINI COM SERVICE FUTURE SEP25 XA | - | 4.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1841614867 | 484.04M | 9.93 | 19.20 | - | ||
Global Technology Fund A DIST EUR | 11.35B | 1.01 | 15.86 | 19.35 | ||
Global Technology Fund E Acc EUR | 1.46B | 0.49 | 14.99 | 18.46 | ||
Global Technology Fund Y Acc EUR | 2.15B | 1.56 | 16.84 | 20.35 | ||
Global Technology Fund Y DIST EUR | 571.4M | 1.57 | 16.84 | 20.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét