
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.52 | 11.12 | 6.60 |
Chứng Khoán | 7.42 | 12.29 | 4.87 |
Trái Phiếu | 0.06 | 0.06 | 0.00 |
Khác | 87.99 | 88.02 | 0.03 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.03 | 16.47 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.49 | 2.43 |
Giá trên doanh thu | 1.37 | 1.90 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.94 | 10.57 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.65 | 2.54 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.75 | 10.27 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 57.00 | 5.20 |
Năng lượng | 12.77 | 3.83 |
Bất Động Sản | 5.50 | 3.74 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.18 | 17.97 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.07 | 7.21 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.93 | 10.87 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.78 | 11.29 |
Công Nghiệp | 2.76 | 12.99 |
Công nghệ | 2.36 | 18.42 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.39 | 6.75 |
Tiện ích | 1.25 | 4.42 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity UK Equity I GBP Acc | IE00BZ18RJ57 | 21.27 | - | - | |
Fidelity North America Equity I USD Acc | IE00BZ18RN93 | 16.10 | - | - | |
Fidelity Global Aggregate Bond I GBP Acc | IE00BZ18RM86 | 10.03 | - | - | |
Fidelity Europe ex-UK Equity I EUR Acc | IE00BZ18RS49 | 9.59 | - | - | |
Fidelity Asia Pacific ex-Jpn Eq I USDAcc | IE00BZ18RT55 | 8.87 | - | - | |
Fidelity Global Emerging Mkt Eq IUSDAcc | IE00BZ18RR32 | 6.21 | - | - | |
Fidelity Japan Equity I JPY Acc | IE00BZ18RP18 | 6.13 | - | - | |
Investec Global Gold I Acc Net GBP | GB00B1XFGM25 | 5.37 | 3.03 | -5.48% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 5.14 | 64.71 | +1.73% | |
Fidelity Global Sub-IG Fixed Inc IGBPAcc | IE00BZ18RL79 | 3.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Index World Fund A Acc | 10.54B | -6.34 | 7.21 | 10.78 | ||
Fidelity Index World Fund P Accumul | 10.54B | 4.86 | 13.44 | 12.88 | ||
Fidelity Index US Fund Class A Acc | 6.37B | -9.33 | 7.91 | 13.17 | ||
Fidelity Index US Fund P Accumulati | 6.37B | 4.11 | 15.58 | 15.65 | ||
Fidelity European Fund W Acc | 4.13B | 7.91 | 9.02 | 10.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét