Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.570 | 20.860 | 17.290 |
Chứng Khoán | 57.090 | 57.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 36.710 | 36.760 | 0.050 |
Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 2.310 | 2.310 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.393 | 16.943 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.041 | 2.383 |
Giá trên doanh thu | 1.560 | 1.856 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.081 | 10.267 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.129 | 2.385 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.242 | 10.427 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.900 | 24.868 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.210 | 6.686 |
Công nghệ | 11.350 | 14.174 |
Công Nghiệp | 9.450 | 13.901 |
Bất Động Sản | 8.940 | 2.627 |
Năng lượng | 8.360 | 9.902 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.960 | 8.576 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.950 | 5.242 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.480 | 4.816 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.290 | 6.933 |
Tiện ích | 5.110 | 3.174 |
Số vị thế mua: 3,004
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares COMEX Gold Trust | US4642852044 | 2.28 | 51.08 | +1.27% | |
United States Treasury Notes 3.625% | - | 1.75 | - | - | |
RBC | CA7800871021 | 1.55 | 125.08 | -0.01% | |
Alimentation Couche Tard | CA01626P1484 | 1.32 | 78.59 | -0.13% | |
MSCI EAFE Index Future Sept 24 | - | 1.29 | - | - | |
Rogers Communications | CA7751092007 | 1.26 | 35.38 | +0.48% | |
MSCI Emerging Markets Index Future Sept 24 | - | 1.21 | - | - | |
BCE Inc | CA05534B7604 | 1.12 | 37.42 | +0.40% | |
Metro Inc. | CA59162N1096 | 1.09 | 89.73 | +0.83% | |
United States Treasury Bonds 3.625% | - | 1.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Global Balanced Portf F5 | 16.87B | 15.77 | 6.00 | 7.55 | ||
Fidelity Global Balanced Portf F8 | 16.87B | 15.76 | 5.99 | 7.54 | ||
Fidelity Global Balanced Portf F | 16.87B | 15.77 | 6.01 | 7.55 | ||
Fidelity Global Balanced Portfol B | 16.87B | 14.67 | 4.81 | 6.34 | ||
Fidelity Monthly Income Series F | 6.94B | 11.47 | 5.28 | 5.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét