Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 96.460 | 96.460 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 5.230 | 5.230 | 0.000 |
Khác | 4.500 | 4.500 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 78.026 | 86.608 |
Phái sinh | 13.696 | 30.608 |
Tiền mặt | -6.164 | 11.222 |
Chính phủ | 9.894 | 9.894 |
Số vị thế mua: 245
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity ILF - USD A Acc | IE0003323619 | 8.58 | - | - | |
Jpls Trs Ibxxlltr 06/20/22 B | - | 4.50 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Mar 22 | - | 3.11 | - | - | |
Studio City Finance Limited 5% | - | 2.93 | - | - | |
CAS Capital No.1 Limited 4% | XS2277590209 | 2.65 | - | - | |
Chong Hing Bank Ltd 5.7% | XS2020061326 | 1.90 | - | - | |
Wynn Macau Ltd 5.625% | - | 1.56 | - | - | |
ENN Clean Energy International Investment Limited 3.375% | - | 1.51 | - | - | |
China Oil and Gas Group Limited 4.7% | XS2328392951 | 1.50 | - | - | |
Jinke Property Group Co.,Ltd. 6.85% | XS2338347003 | 1.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US Dollar Bond Fund Y Acc USD | 3.7B | -3.67 | -3.24 | 1.94 | ||
US High Yield Fund Y DIST USD | 3.59B | -3.19 | 4.65 | - | ||
US High Yield Fund A DIST USD | 2.82B | -13.18 | -0.84 | 3.25 | ||
US High Yield Fund A MDIST USD | 2.82B | -13.15 | -0.86 | 3.25 | ||
US High Yield Fund Y Acc USD | 2.59B | 0.20 | 1.55 | 4.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét