
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.860 | 24.990 | 0.130 |
Chứng Khoán | 16.730 | 16.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 57.830 | 58.400 | 0.570 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.816 | 17.444 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.810 | 2.481 |
Giá trên doanh thu | 1.303 | 1.858 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.995 | 10.448 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.638 | 2.555 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.186 | 9.707 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.960 | 16.520 |
Công nghệ | 19.510 | 22.364 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.530 | 10.374 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.620 | 10.549 |
Công Nghiệp | 10.330 | 11.295 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.540 | 5.799 |
Năng lượng | 6.420 | 4.040 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.100 | 3.762 |
Bất Động Sản | 2.730 | 4.901 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.140 | 7.461 |
Tiện ích | 2.120 | 2.935 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity® Series Investment Grade Bond | - | 37.43 | - | - | |
Fidelity® Series Infl-Prtct Bd Idx | - | 13.33 | - | - | |
Fidelity® Series Short-Term Credit | - | 4.43 | - | - | |
Fidelity® Series Long-Term Trs Bd Idx | - | 3.65 | - | - | |
Fidelity® Series Commodity Strategy | - | 3.48 | - | - | |
Fidelity® Series Emerging Markets Opps | - | 3.30 | - | - | |
Fidelity® Series International Growth | - | 2.48 | - | - | |
Fidelity® Series International Value | - | 2.39 | - | - | |
Fidelity® Series Intrinsic Opps | - | 1.39 | - | - | |
Fidelity® Series Large Cap Stock | - | 1.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Floating Rate High Income | 9.51B | 2.86 | 8.69 | 4.90 | ||
Fidelity Advisor Floating Rate HiI | 2.12B | 2.83 | 8.62 | 4.85 | ||
US3157966157 | 1.86B | 10.92 | 13.15 | - | ||
Fidelity Convertible Securities | 1.66B | 9.27 | 11.17 | 9.75 | ||
Fidelity Freedom Income | 1.28B | 5.92 | 4.69 | 3.75 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét