Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.380 | 6.490 | 0.110 |
Trái Phiếu | 91.390 | 91.390 | 0.000 |
Khác | 2.230 | 2.230 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 12.649 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.548 |
Giá trên doanh thu | 10.934 | 3.568 |
Giá và dòng tiền mặt | 323.625 | 85.896 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 5.931 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.984 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 100.000 | 61.814 |
Số vị thế mua: 6
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bradesco Asset FIC FI RF Ref DI | - | 35.03 | - | - | |
Itau Privilege Ref Di Dist FIF CIC RF RL | - | 30.03 | - | - | |
Porto Seguro FI RF Ref DI C Priv | - | 17.51 | - | - | |
BTG Pactual CDB Plus FI RF C Priv | - | 14.97 | - | - | |
BTG Tesouro Selic FI RF Ref DI | - | 2.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BR01XNCTF003 | 40.83B | 9.66 | 12.55 | - | ||
BRAM FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA CO | 17.96B | 9.79 | 12.82 | 9.66 | ||
BRAM FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA | 15.08B | 10.61 | 13.77 | 10.21 | ||
BRAM FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA RU | 14B | 9.17 | 12.17 | 9.31 | ||
BR RENDA FIXA REFERENCIADO DI FEDER | 12.26B | 8.79 | 11.67 | 9.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét