Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 64.1 | 65.0 | 0.9 |
Trái Phiếu | 35.9 | 35.9 | 0.0 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 51.9 | 19.7 |
Doanh Nghiệp | 27.5 | 14.1 |
Chính phủ | 20.5 | 51.5 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash Equivalents | - | 39.02 | - | - | |
Commercial Paper | - | 11.79 | - | - | |
Harel Depo B1 | IL0011596231 | 5.79 | 108.93 | 0.00% | |
The Bank of Israel | IL0082401113 | 4.92 | - | - | |
Makam 215 Feb 25 | IL0082402103 | 4.38 | 96.83 | +0.03% | |
Ella Deposits Ltd 0.1 31-Dec-2030 | IL0011893984 | 4.28 | 107.040 | +0.05% | |
Pai Depos. B1 | - | 4.11 | - | - | |
Gilad Depo B1 | - | 4.08 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082404182 | 3.72 | - | - | |
Makam 315 Mar 25 | IL0082403192 | 2.90 | 96.55 | -0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051377401 | 1.02B | 1.08 | - | - | ||
Excellence CPI Linked Medium Term | 911.46M | 0.60 | 1.43 | - | ||
KESEM KTF Tel Bond 60 | 766.73M | 1.48 | 0.88 | 1.71 | ||
Excellence Nexus | 759.58M | 2.45 | 2.55 | 2.28 | ||
IL0051285414 | 613.49M | 1.58 | 1.04 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét