
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 14.630 | 24.590 | 9.960 |
Trái Phiếu | 77.150 | 77.150 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.000 | 1.000 | 0.000 |
Khác | 13.680 | 13.680 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.523 | 16.189 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.751 | 2.414 |
Giá trên doanh thu | 1.837 | 1.814 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.589 | 9.832 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.272 | 2.492 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.412 | 10.650 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.200 | 18.923 |
Công Nghiệp | 13.700 | 12.372 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.480 | 11.886 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.110 | 16.458 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.460 | 11.865 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.450 | 7.533 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.490 | 7.487 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.290 | 7.059 |
Bất Động Sản | 2.440 | 2.794 |
Năng lượng | 2.410 | 4.882 |
Tiện ích | 1.960 | 3.209 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Evli Euro Liquidity B | FI0008804463 | 40.90 | 28.052 | -0.02% | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 25.54 | - | - | |
Evli Short Corporate Bond B | FI0008800511 | 22.84 | 32.497 | -0.08% | |
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 13.68 | 94.11 | -0.21% | |
E-mini S&P 500 Future June 25 | - | 8.89 | - | - | |
MSCI Emerging Markets Index Future June 25 | - | 5.47 | - | - | |
Stoxx Europe 600 Future June 25 | DE000C6ZNPD5 | 5.08 | - | - | |
Evli Nordic Corporate Bond B | FI0008811997 | 3.96 | 156.340 | -0.08% | |
Evli Finland Select B | FI0008800107 | 2.50 | 59.074 | +0.19% | |
Evli Euro Government Bond B | FI0008800495 | 2.43 | 46.178 | -0.33% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Evli Europe IB | 423.59M | 7.75 | 5.76 | 4.98 | ||
Evli Europe A | 423.59M | 7.48 | 5.13 | 4.44 | ||
Evli Europe B | 423.59M | 7.48 | 5.13 | 4.44 | ||
Evli Finland Select A | 410.95M | 12.86 | 2.06 | 7.29 | ||
Evli Finland Select B | 410.95M | 12.86 | 2.06 | 7.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét