Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.000 | 4.330 | 0.330 |
Trái Phiếu | 93.020 | 93.020 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.720 | 2.720 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.269 | 13.328 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.702 | 1.673 |
Giá trên doanh thu | 2.304 | 6.708 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.586 | 71.140 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.643 | 2.871 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.724 | 14.951 |
Số vị thế mua: 623
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bund Tf 0,5% Fb25 Eur | DE0001102374 | 3.61 | 97.95 | +0.05% | |
Bund Tf 1.5% Mg24 Eur | DE0001102358 | 2.00 | 99.93 | 0.00% | |
Germany 1 15-May-2038 | DE0001102598 | 1.31 | 81.750 | 0.00% | |
Bund Tf 0% Ag26 Eur | DE0001102408 | 1.21 | 93.91 | -0.11% | |
ING Groep N.V. 4.5% | XS2624976077 | 0.77 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. 4.375% | XS2554489513 | 0.69 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 0.389% | XS2123320033 | 0.65 | - | - | |
Germany 0 15-Aug-2050 || | DE0001102481 | 0.56 | 50.69 | -1.48% | |
ABN AMRO Bank N.V. 4.375% | XS2613658710 | 0.54 | - | - | |
Arion Bank hf 7.25% | XS2620752811 | 0.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
European Specialist Investment Funa | 292.38M | 2.05 | 0.76 | 3.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét