Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.490 | 1.910 | 0.420 |
Chứng Khoán | 91.810 | 91.810 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 6.670 | 6.670 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.452 | 14.112 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.645 | 1.866 |
Giá trên doanh thu | 0.990 | 1.204 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.256 | 7.508 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.396 | 2.950 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.989 | 10.637 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 19.510 | 15.928 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.190 | 15.067 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.920 | 14.719 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.640 | 12.439 |
Công nghệ | 10.620 | 10.892 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.060 | 10.049 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.040 | 7.494 |
Năng lượng | 5.260 | 5.382 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.850 | 4.558 |
Tiện ích | 3.120 | 2.450 |
Bất Động Sản | 1.790 | 1.097 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard MSCI EU | US9220428745 | 17.54 | 66.41 | +0.79% | |
JPM Euroland Dynamic I perf (acc) EUR | LU0661986694 | 16.22 | - | - | |
iShares Core MSCI Europe ETF | - | 15.04 | - | - | |
Janus Henderson Pan European Fund I$ Acc (hedged) | LU0953999082 | 9.70 | 14.686 | -0.28% | |
Janus Henderson Hrzn PanEurpSmrComs I2€ | LU0196034663 | 9.47 | - | - | |
Fidelity Funds European Dynamic Growth Fund I Ac | LU1322385615 | 9.42 | 18.440 | +0.66% | |
Amundi Index Solutions Amundi Index MSCI Europe | LU0389811539 | 6.79 | 282.140 | -0.57% | |
Banchile Marketplus Europa BCH | - | 6.57 | - | - | |
Schroder International Selection Fund - European V | LU0161305759 | 5.36 | 97.373 | +0.73% | |
iShares MSCI Europe Value Factor | IE00BQN1K901 | 2.90 | 8.555 | +1.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Multiactivo Moderado B | 682.46B | 5.13 | 5.10 | 5.86 | ||
Inversion USA B | 197.13B | 16.74 | 16.93 | 15.14 | ||
Asiatico Accionario B | 53.5B | 9.12 | -3.25 | 7.53 | ||
Latam Accionario B | 37.81B | 3.25 | 14.86 | 5.74 | ||
Global Mid Cap B | 10.05B | 14.05 | 10.66 | 9.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét