Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.830 | 109.390 | 77.560 |
Chứng Khoán | 25.620 | 27.010 | 1.390 |
Trái Phiếu | 34.810 | 42.070 | 7.260 |
Chuyển Đổi | 1.300 | 1.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Khác | 6.150 | 6.550 | 0.400 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.828 | 15.105 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.691 | 2.070 |
Giá trên doanh thu | 1.299 | 1.532 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.520 | 8.399 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.210 | 2.632 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.190 | 12.330 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.800 | 16.632 |
Công nghệ | 18.440 | 17.092 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.360 | 13.015 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.680 | 11.456 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.600 | 6.862 |
Công Nghiệp | 6.380 | 12.407 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.460 | 7.828 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.280 | 6.288 |
Tiện ích | 5.050 | 3.887 |
Năng lượng | 2.560 | 5.549 |
Bất Động Sản | 2.400 | 2.821 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Stable Return Fund BI EUR | LU0351545230 | 14.54 | 19.458 | -0.53% | |
Carmignac Portfolio Emerging Patrimoine F EUR Acc | LU0992631647 | 12.79 | 150.020 | +0.09% | |
Fidelity Global Mlt Ast Inc Y-Acc-EUR H | LU1097728445 | 12.36 | - | - | |
DWS Concept DJE Alpha Renten Global FC | LU0828132174 | 10.01 | 140.650 | +0.04% | |
Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class I | LU0853555893 | 9.91 | 12.940 | -0.31% | |
M&G Lux Investment Funds 1 - M&G Lux Dynamic Alloc | LU1582988488 | 6.51 | 11.573 | -0.53% | |
GFG Funds-Euro Global Bond I | LU0828733419 | 4.86 | - | - | |
Ruffer SICAV - Ruffer Total Return International C | LU0638557669 | 4.76 | 1.542 | -0.05% | |
JPMorgan Funds - Europe Strategic Value Fund C acc | LU0129445192 | 0.00 | 30.510 | +0.59% | |
MFS Meridian Funds - Global Equity Fund I1 EUR | LU0219424644 | 0.00 | 471.590 | +0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euromobiliare Flessibile Allocazion | 539.52M | 3.24 | 1.34 | 1.98 | ||
Euromobiliare Azioni Internazionali | 426.02M | 5.86 | 2.42 | 4.73 | ||
Euromobiliare TR Flex Value A | 376.07M | 1.01 | -0.97 | -0.17 | ||
LU0284571469 | 323.87M | 10.55 | 8.50 | 7.77 | ||
Euromobiliare Science 4 Life A | 298.77M | 2.93 | 1.67 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét