
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.360 | 20.260 | 18.900 |
Chứng Khoán | 42.450 | 42.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 50.870 | 57.810 | 6.940 |
Chuyển Đổi | 3.500 | 3.500 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.810 | 3.710 | 1.900 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.301 | 17.643 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.928 | 2.638 |
Giá trên doanh thu | 2.429 | 1.938 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.410 | 10.723 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.054 | 2.384 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.711 | 10.066 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.180 | 21.447 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.100 | 16.943 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.670 | 11.083 |
Công Nghiệp | 11.140 | 12.620 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.550 | 10.391 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.690 | 7.423 |
Bất Động Sản | 7.470 | 3.500 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.250 | 6.814 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.650 | 5.002 |
Năng lượng | 2.280 | 3.618 |
Tiện ích | 2.030 | 3.367 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Funds - US Growth Fund C acc - USD | LU0129460407 | 6.82 | 105.750 | +0.58% | |
JPM US Value C (acc) USD | LU0129463179 | 6.61 | - | - | |
JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund C acc - E | LU0355583906 | 5.81 | 15.841 | +0.15% | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 5.66 | 180.120 | -0.13% | |
Eurizon Fund - Bond Corporate EUR Class Unit Z EUR | LU0719365891 | 5.65 | 142.710 | -0.09% | |
Parvest Bond Euro Government I-Capitalisation | LU0111549050 | 5.59 | 205.820 | -0.09% | |
Capital Group New Perspective Fund LUX Z | LU1295554833 | 5.05 | 25.860 | -2.89% | |
Parvest Equity World Technology I-Capitalisation | LU0823422067 | 4.73 | 3,574.790 | +0.21% | |
Eurobank I (LF) Greek Corporate Bond Fund | LU0939092325 | 4.64 | 19.805 | -0.08% | |
YIS EMU Government Bond Z | LU2976321245 | 3.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PrivateBanking Class LFs GlblLow | 332.43M | 1.29 | 4.38 | 1.16 | ||
Eurobank LF Eq Greek Eq Fund | 225.44M | 39.30 | 39.09 | 11.23 | ||
Eurobank LF Eq Glbl Eq Fund | 197.25M | 6.26 | 14.82 | 8.17 | ||
Interamerican LF Fund of Funds RE | 125.7M | 0.50 | 7.88 | 4.14 | ||
Private Banking LF Fund of Fund RE | 125.7M | -2.54 | 3.71 | 2.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét