
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.670 | 45.030 | 33.360 |
Chứng Khoán | 51.380 | 51.410 | 0.030 |
Trái Phiếu | 28.180 | 28.900 | 0.720 |
Chuyển Đổi | 2.930 | 2.930 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 5.830 | 5.830 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.632 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.253 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.836 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.573 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.228 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.036 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.000 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 19.810 | 11.082 |
Công Nghiệp | 18.450 | 12.554 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.330 | 16.809 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.400 | 6.189 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.270 | 7.916 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.100 | 12.835 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.090 | 6.687 |
Bất Động Sản | 3.990 | 2.746 |
Tiện ích | 3.310 | 3.882 |
Năng lượng | 1.230 | 5.517 |
Số vị thế mua: 64
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DB Physical Gold | GB00B5840F36 | 4.50 | 323.89 | +2.63% | |
Eroski Sociedad Cooperativa 2.54% | ES0231429046 | 4.11 | - | - | |
Amundi Floating Rate USD Corporate | LU1681040900 | 3.63 | 130.55 | -0.15% | |
DWS Invest Top Dividend TFCH (P) | LU1978535224 | 3.12 | - | - | |
WisdomTree Battery Solutions UCITS ETF - USD Acc | IE00BKLF1R75 | 2.91 | 25.45 | -1.93% | |
iShares Digital Security UCITS Acc | IE00BG0J4C88 | 2.61 | 8.32 | +0.24% | |
Vietnam Equity (UCITS) Fund B EUR | IE00BV8WVB25 | 2.58 | 1,537.360 | -1.34% | |
Robeco BP US Premium Equities I € | LU0454739615 | 2.54 | 618.150 | +0.01% | |
Grifols | ES0171996087 | 2.51 | 9.624 | +1.63% | |
Algebris UCITS Funds plc - Algebris Financial Cred | IE00B81TMV64 | 2.34 | 215.710 | -0.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ING Direct Fondo Naranja Standard&P | 940.05M | -13.54 | 8.06 | 10.59 | ||
Cartera Naranja 50/50 FI | 448.71M | -4.12 | 1.86 | - | ||
ING Direct Fondo Naranja Ibex 35 FI | 294.88M | 16.31 | 19.29 | 4.37 | ||
Cartera Naranja 40/60 FI | 275.02M | -3.09 | 1.50 | - | ||
ING Direct Fondo Naranja Euro Stoxx | 245.72M | 5.97 | 12.96 | 5.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét