Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.820 | 3.230 | 0.410 |
Chứng Khoán | 96.910 | 96.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.520 | 14.112 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.505 | 1.866 |
Giá trên doanh thu | 0.836 | 1.204 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.133 | 7.508 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.139 | 2.950 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.671 | 10.637 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.560 | 15.067 |
Công Nghiệp | 16.500 | 15.928 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.590 | 14.719 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.160 | 12.439 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.360 | 10.049 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.870 | 7.494 |
Năng lượng | 6.320 | 5.382 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.690 | 4.558 |
Công nghệ | 5.480 | 10.892 |
Tiện ích | 2.700 | 2.450 |
Bất Động Sản | 0.770 | 1.097 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P Europe 350 | US4642878619 | 19.35 | 56.81 | +1.07% | |
Schroder International Selection Fund - European V | LU0161305759 | 19.08 | 99.844 | +0.84% | |
Amundi Index Solutions Amundi Index MSCI Europe | LU0389811539 | 13.28 | 290.520 | +0.59% | |
GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio Base In | LU0102219945 | 13.16 | 22.570 | +0.76% | |
Wellington Strategic European Equity Fund N EUR Ac | IE00B9DPD161 | 12.05 | 29.594 | +0.30% | |
JPM Europe Equity Plus C (acc) EUR | LU1504077964 | 10.17 | - | - | |
Vanguard MSCI EU | US9220428745 | 9.98 | 68.62 | +0.88% | |
iShares MSCI France | US4642867075 | 2.64 | 41.97 | +1.08% | |
iShare MSCI Germany | US4642868065 | 0.26 | 32.06 | +1.26% | |
iShares MSCI Europe Value Factor | IE00BQN1K901 | 0.02 | 8.815 | +1.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euroamerica USA D | 129.71B | 16.29 | 18.22 | 15.47 | ||
Euroamerica Proyeccion A D | 38.87B | 11.15 | 6.24 | 6.78 | ||
Euroamerica Proyeccion C D | 31.91B | 5.09 | 4.86 | 5.21 | ||
Euroamerica Proyeccion E D | 29.62B | -0.31 | 2.79 | 4.25 | ||
Euroamerica Europa A | 24.75B | 12.46 | 7.02 | 5.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét