
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 106.440 | 177.490 | 71.050 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 106.438 | 72.093 |
Tiền mặt | -6.438 | 9.407 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Sept 25 | DE000F1NGF53 | 6.77 | - | - | |
Germany 0 15-Aug-2031 | DE0001030732 | 6.50 | 87.010 | 0.00% | |
Euro OAT Future Sept 25 | DE000F1NGGA8 | 6.27 | - | - | |
Oat Tf 2.5% Mg30 Eur | FR0011883966 | 5.88 | 99.57 | +0.03% | |
Italy 3.4 01-Apr-2028 | IT0005521981 | 5.88 | 102.890 | -0.02% | |
Italy 4 30-Oct-2031 | IT0005542359 | 5.09 | 106.490 | 0.00% | |
Obligaciones Tf 2,35% Lg33 Eur | ES00000128Q6 | 4.87 | 95.66 | -0.06% | |
Goldman Sachs Group Inc 4 17-Jan-2035 | IT0005633794 | 4.36 | 100.640 | -0.05% | |
Obligaciones Tf 6% Ge29 Eur | ES0000011868 | 4.17 | 112.34 | 0.00% | |
Btp Tf 2,05% Ag27 Eur | IT0005274805 | 3.65 | 99.93 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Euro Ranta A1 EUR | 86.6M | 1.92 | 3.17 | 0.75 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét