
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 198.480 | 295.900 | 97.420 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 156.729 | 59.192 |
Giấy Tờ Có Giá | 44.535 | 8.330 |
Tiền mặt | -83.003 | 9.517 |
Phái sinh | -14.898 | 4.010 |
Doanh Nghiệp | 1.172 | 10.359 |
Số vị thế mua: 278
Số vị thế bán: 117
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Buxl Future Mar 25 | DE000F01NAG2 | 14.52 | - | - | |
Bund Lg44 Eur 2,5 | DE0001135481 | 11.69 | 90.76 | +0.12% | |
France 2.5 25-May-2043 | FR001400CMX2 | 9.42 | 81.750 | +0.47% | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 9.02 | - | - | |
Oat Tf 4% Ap55 Eur | FR0010171975 | 8.51 | 98.37 | +0.38% | |
Oat Tf 3,25% Mg45 Eur | FR0011461037 | 8.22 | 90.43 | +0.14% | |
France 3 25-May-2054 | FR001400FTH3 | 7.92 | 81.500 | +0.16% | |
Pháp 30N | FR0010773192 | 7.73 | 4.103 | -0.75% | |
Bund Tf 2,50% Ag46 Eur | DE0001102341 | 7.53 | 90.00 | +0.11% | |
France 3.25-May-2055 | FR001400OHF4 | 6.84 | 85.360 | +0.51% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BQQ1HQ34 | 87.47B | 2.54 | 0.75 | 1.13 | ||
Income Fund E Acc EUR Hedged | 87.47B | 2.60 | 1.14 | 1.54 | ||
Income Fund E Inc EUR Hedged | 87.47B | 2.58 | 1.12 | 1.53 | ||
Income Fund Institutional Acc EUR H | 87.47B | 2.74 | 2.05 | 2.45 | ||
Income Fund Institutional Inc EUR H | 87.47B | 2.73 | 2.05 | 2.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét