Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 106.340 | 160.950 | 54.610 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 82.459 | 57.366 |
Giấy Tờ Có Giá | 24.124 | 6.361 |
Tiền mặt | -6.939 | 5.829 |
Phái sinh | 0.051 | 3.386 |
Doanh Nghiệp | 2.080 | 10.046 |
Số vị thế mua: 281
Số vị thế bán: 51
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Buxl Future Mar 24 | DE000C7X7UN2 | 29.83 | - | - | |
Pháp 30N | FR0010773192 | 12.53 | 3.474 | -1.03% | |
Oat Tf 4% Ap55 Eur | FR0010171975 | 6.35 | 110.18 | 0.00% | |
10 Year Treasury Note Future Mar 24 | - | 6.31 | - | - | |
France 3 25-May-2054 | FR001400FTH3 | 5.97 | 91.500 | +0.24% | |
Oat Ott38 Eur 4 | FR0010371401 | 5.53 | 108.98 | 0.00% | |
Pháp 50N | FR0010870956 | 5.12 | 2.935 | -1.31% | |
Oat Tf 3,25% Mg45 Eur | FR0011461037 | 4.53 | 98.61 | +0.51% | |
PIMCO Euro Short Maturity Source EUR Accumulation | IE00BVZ6SP04 | 4.12 | 101.04 | +0.24% | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Mar 24 | - | 3.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Income Fund Institutional Acc EUR H | 70.86B | 1.11 | -0.36 | 2.45 | ||
Income Fund Institutional Inc EUR H | 70.86B | 1.15 | -0.36 | 2.45 | ||
IE00BQQ1J892 | 70.86B | 0.91 | -1.63 | - | ||
IE00BQQ1HQ34 | 70.86B | 0.84 | -1.64 | - | ||
Income Fund E Acc EUR Hedged | 70.86B | 0.92 | -1.26 | 1.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét