Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.740 | 0.790 | 0.050 |
Trái Phiếu | 97.950 | 97.950 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.320 | 1.320 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 59.996 | 78.058 |
Chính phủ | 27.270 | 11.773 |
Giấy Tờ Có Giá | 10.683 | 7.745 |
Tiền mặt | 0.736 | 12.653 |
Số vị thế mua: 620
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 2.32 | 121.08 | +0.22% | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau | DE000A2TSTU4 | 0.73 | - | - | |
Smiths Group PLC | XS1570260460 | 0.71 | - | - | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale | FR00140002P5 | 0.71 | - | - | |
Eib Tf 2,75% St25 Eur | XS0807336077 | 0.69 | 100.28 | +0.06% | |
A1 Towers Holding GmbH | XS2644414125 | 0.68 | - | - | |
European Financial Stability Facility SA 3 15-Dec- | EU000A2SCAH1 | 0.64 | 102.310 | +0.52% | |
Royal Philips NV | XS2826712551 | 0.61 | - | - | |
European Union 0 22-Apr-2031 | EU000A3KT6A3 | 0.59 | 84.960 | 0.00% | |
Informa PLC | XS2068065163 | 0.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00B3ZJFC95 | 82.59B | 3.20 | 2.07 | 0.31 | ||
Euro Government Bond Index InstituE | 4.35B | 0.35 | -4.17 | 0.28 | ||
Euro Government Bond Index Flexible | 4.35B | -2.21 | -5.29 | 0.82 | ||
BlackRock Euro Investment Grade CoI | 1.81B | 3.55 | -1.18 | 1.19 | ||
BlackRock Euro Investment Grade Cor | 1.81B | 3.64 | -1.06 | 1.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét