Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.710 | 3.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.220 | 93.220 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.070 | 3.070 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 69.513 | 46.212 |
Doanh Nghiệp | 23.500 | 34.193 |
Tiền mặt | 3.706 | 12.156 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.206 | 8.809 |
Số vị thế mua: 351
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy .25 15-Mar-2028 | IT0005433690 | 2.66 | 92.550 | +0.11% | |
Germany 0 15-Nov-2027 | DE0001102523 | 2.29 | 94.260 | +0.13% | |
France 0 25-Nov-2031 | FR0014002WK3 | 2.22 | 82.310 | +0.12% | |
European Union 2.875 06-Dec-2027 | EU000A3K4EW6 | 1.79 | 101.610 | +0.28% | |
Greece 4.25 15-Jun-2033 | GR0124039737 | 1.79 | 105.080 | 0.00% | |
Greece 3.875 15-Jun-2028 | GR0114033583 | 1.72 | 102.430 | 0.00% | |
Germany 2.1 12-Apr-2029 | DE000BU25026 | 1.58 | 99.900 | +0.06% | |
Austria 0.9 20-Feb-2032 | AT0000A2WSC8 | 1.51 | 88.400 | -0.18% | |
France 2.75 25-Feb-2029 | FR001400HI98 | 1.40 | 100.520 | +0.09% | |
European Investment Bank 0 14-Jan-2031 | XS2283340060 | 1.40 | 85.710 | +0.30% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
EM Local Currency Debt Fund LUX Cc | 1.63B | -0.37 | 1.49 | 1.65 | ||
EM Local Currency Debt Fund LUX Zc | 1.63B | -0.99 | 0.73 | 0.90 | ||
Global High Income Opportunities L4 | 1.59B | 7.01 | 3.46 | 5.36 | ||
Global High Income Opportunities Lc | 1.59B | 7.41 | 3.90 | 5.89 | ||
Global High Income Opportunities Lz | 1.59B | 6.71 | 3.09 | 5.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét