Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.400 | 13.040 | 11.640 |
Chứng Khoán | 40.210 | 40.900 | 0.690 |
Trái Phiếu | 57.210 | 60.970 | 3.760 |
Chuyển Đổi | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.040 | 0.010 |
Khác | 0.620 | 0.730 | 0.110 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.092 | 16.724 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.743 | 2.539 |
Giá trên doanh thu | 2.024 | 1.848 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.910 | 10.726 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.155 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.743 | 11.301 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.890 | 20.589 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.460 | 15.393 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.130 | 12.866 |
Công Nghiệp | 10.760 | 11.808 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.960 | 10.686 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.340 | 6.783 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.320 | 7.526 |
Năng lượng | 4.110 | 4.050 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.910 | 5.118 |
Tiện ích | 2.970 | 3.534 |
Bất Động Sản | 2.150 | 3.929 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurizon Bond EUR Long Term LTE Z Acc | LU0335987854 | 12.93 | - | - | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 7.63 | 178.810 | +0.15% | |
Eurizon Equity USA Z Acc | LU1341631270 | 5.77 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond Corporate EUR Class Unit Z EUR | LU0719365891 | 5.24 | 137.230 | +0.04% | |
Eurizon Bond EUR Medium Term LTE Z Acc | LU0335987698 | 5.02 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond EUR Short Term LTE Class Unit | LU0335987268 | 4.30 | 154.760 | +0.08% | |
Opz Tyz4c 113 | - | 4.20 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Dec 24 | - | 2.64 | - | - | |
Eurizon Cash EUR Z Acc | LU0335987003 | 2.57 | - | - | |
BlackRock Sust Advtg US Eq D EUR Acc | IE00BF553F02 | 2.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurizon Azioni Internazionali | 2.44B | 16.88 | 7.54 | 9.67 | ||
Eurizon Diversificato Etico | 2.14B | 2.21 | -0.53 | 1.37 | ||
Eurizon Azionario Internazionale Et | 1.12B | 12.10 | 3.43 | 9.05 | ||
Eurizon Azioni America | 866.38M | 21.52 | 9.36 | 11.78 | ||
IT0005241614 | 853.98M | 7.55 | 2.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét