
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.220 | 1.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.720 | 34.720 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 43.690 | 43.690 | 0.000 |
Khác | 20.370 | 20.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 78.368 | 42.554 |
Tiền mặt | 1.218 | 7.593 |
Số vị thế mua: 122
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 8.92 | - | - | |
HAITONG SECURITIES CO.,LTD. BOND 2023 3 TYPE 2 | - | 8.76 | - | - | |
ORIENT SECURITIES COMPANY LIMITED BOND 2023 3 | - | 8.70 | - | - | |
CITIC SECURITIES COMPANY LIMITED BOND 2023 9 TYPE 2 | - | 8.65 | - | - | |
SHANGHAI SECURITIES CO.,LTD. BOND 2022 2 TYPE 1 | - | 8.57 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 8.39 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 2.34 | - | - | |
LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 1.54 | - | - | |
JIANGSU ZIJIN RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.40 | - | - | |
CITIC PACIFIC SPECIAL STEEL GROUP CO., LTD BOND | - | 0.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Essence HuoQiBao MMKT A | 9.39B | 0.36 | 1.80 | - | ||
Essence Traget Income Bond A | 7.29B | 0.72 | 4.73 | 5.30 | ||
Essence Traget Income Bond C | 7.29B | 0.62 | 4.31 | 4.85 | ||
Essence BaoLi Bond(LOF) | 2.22B | 0.15 | 2.94 | 4.42 | ||
Essence ZunXiang Pure Bd | 1.95B | -0.32 | 2.80 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét