Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.850 | 14.530 | 3.680 |
Trái Phiếu | 89.160 | 89.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.773 | 15.666 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.924 | 2.307 |
Giá trên doanh thu | 2.531 | 1.954 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.172 | 8.912 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.543 | 2.771 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.720 | 11.356 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 4,65% Lg25 Eur | ES00000122E5 | 29.24 | 101.40 | -0.06% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 3.5% | GB00BPCJD880 | 4.20 | - | - | |
Volkswagen Leasing GmbH 4.5% | XS2694872081 | 3.71 | - | - | |
Bank of America Corp. 4.866% | XS2387929834 | 3.69 | - | - | |
Future on US 10 Year Note (CBT) | - | 3.68 | - | - | |
UBS Group AG 5.067% | CH0591979635 | 3.67 | - | - | |
KBC Ifima SA 4.259% | XS2775174340 | 3.66 | - | - | |
Adidas AG 3% | XS2555178644 | 3.63 | - | - | |
International Business Machines Corporation 2.875% | XS0991099630 | 3.61 | - | - | |
Airbus SE 1.625% | XS2152795709 | 3.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0143562306 | 40.12M | 15.24 | - | - | ||
GVC Gaesco Retorno Absoluto A FI | 35.88M | 7.55 | 2.67 | 1.71 | ||
ES0143562215 | 24.58M | 6.82 | - | - | ||
ES0143562231 | 24.58M | 7.92 | - | - | ||
ES0143562439 | 7.18M | 3.69 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét