Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.320 | 30.820 | 16.500 |
Chứng Khoán | 0.280 | 1.900 | 1.620 |
Trái Phiếu | 74.640 | 82.110 | 7.470 |
Chuyển Đổi | 1.090 | 1.100 | 0.010 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 9.610 | 10.760 | 1.150 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.742 | 16.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.765 | 2.513 |
Giá trên doanh thu | 1.256 | 1.861 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.786 | 10.166 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.210 | 2.427 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.959 | 11.722 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.760 | 15.112 |
Công nghệ | 15.870 | 21.070 |
Công Nghiệp | 14.400 | 11.996 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.680 | 12.511 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.570 | 12.459 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.790 | 7.708 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.700 | 7.673 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.360 | 6.719 |
Năng lượng | 2.770 | 3.180 |
Bất Động Sản | 2.710 | 2.924 |
Tiện ích | 2.390 | 2.887 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS Acc | IE00B3VTMJ91 | 12.79 | 113.18 | +0.02% | |
BlackRock Euro Ultra Shrt Cor BdFdAccEUR | IE00BMYPM319 | 10.30 | - | - | |
Franklin Euro Short Dur Bd S(acc)EUR | LU2459204314 | 9.40 | - | - | |
MS INVF Short Maturity Euro Bond Z | LU0360478795 | 8.06 | - | - | |
AXA World Funds Euro Credit Short Duration I Cap | LU0227127643 | 6.87 | 144.530 | +0.06% | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI R2 | FR0013508942 | 6.72 | - | - | |
Invesco Euro Short Term Bond S EUR Acc | LU1297941517 | 6.62 | - | - | |
JPM Euro Govt Short Dur Bd I2 (acc) EUR | LU1938385884 | 6.50 | - | - | |
Pictet-EUR Short Term Corp Bds J EUR | LU1634531427 | 5.58 | - | - | |
CX Patrimoni Plus FI | ES0117091035 | 5.56 | 137.60 | +0.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0133337008 | 1.89B | 4.43 | -1.53 | - | ||
ES0133411001 | 1.64B | 14.37 | 4.96 | - | ||
ES0114565007 | 833.89M | 32.52 | 11.93 | - | ||
ES0114573001 | 158.18M | 19.49 | 14.27 | - | ||
ES0114525001 | 133.07M | 12.95 | 8.60 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét