
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.180 | 98.730 | 2.550 |
Chuyển Đổi | 6.700 | 6.700 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 74.487 | 34.703 |
Chính phủ | 22.118 | 47.233 |
Phái sinh | 10.351 | 13.640 |
Tiền mặt | -13.297 | 11.692 |
Số vị thế mua: 217
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain 2.8 31-May-2026 | ES0000012L29 | 3.73 | 100.749 | +0.00% | |
Germany 2.7 17-Sep-2026 | DE000BU22064 | 3.72 | 101.290 | +0.22% | |
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 2.64 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 2.03 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.875% | - | 1.74 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 5.75% | XS2636592102 | 1.34 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC 3.125% | XS2521027446 | 1.28 | - | - | |
Banco de Sabadell SA 5.125% | XS2791973642 | 1.26 | - | - | |
Spain 3.15 30-Apr-2035 | ES0000012O67 | 1.24 | 99.950 | +0.10% | |
5 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 1.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mutuafondo D FI | 2.2B | 1.67 | 3.53 | 1.16 | ||
Mutuafondo A FI | 2.14B | 1.76 | 3.75 | 1.45 | ||
Mutuafondo Corto Plazo D FI | 1.61B | 1.27 | 2.90 | 0.57 | ||
Mutuafondo Corto Plazo A FI | 1.58B | 1.37 | 3.16 | 0.82 | ||
ES0113589008 | 1.34B | 0.87 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét