
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.530 | 43.350 | 41.820 |
Chứng Khoán | 50.480 | 50.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 47.820 | 49.560 | 1.740 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.629 | 16.980 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.728 | 2.607 |
Giá trên doanh thu | 2.003 | 1.891 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.241 | 10.923 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.916 | 2.400 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.098 | 10.564 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.370 | 21.046 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.860 | 16.145 |
Công Nghiệp | 11.690 | 11.913 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.490 | 12.195 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.300 | 11.004 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.160 | 7.074 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.930 | 7.179 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.790 | 4.868 |
Bất Động Sản | 2.300 | 3.572 |
Tiện ích | 2.100 | 3.308 |
Năng lượng | 2.020 | 3.862 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
C/ Opc. Call Futuro|Ecu4 | - | 39.64 | - | - | |
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 14.51 | 54.60 | -0.75% | |
Amundi IS S&P 500 ESG Index IHE Acc | LU0996178371 | 7.83 | - | - | |
JPM Global Short Duration Bd I(acc)EURH | LU0973526071 | 7.23 | - | - | |
Xtrackers MSCI ACWorld ESGScr ETF 5C USD | IE000WGF1X01 | 6.24 | - | - | |
Amundi Index Solutions Amundi Index MSCI Europe | LU0389811539 | 6.14 | 315.920 | +0.82% | |
Lyxor US Treasury 1-3Y (DR) UCITS - Acc | LU1407887089 | 5.82 | 10.76 | -0.09% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 1-3Y Investment Grade DR | LU1650487413 | 5.20 | 125.38 | -0.02% | |
BNY Mellon Glb ShrtDtd HY Bd EUR W Acc H | IE00BD5CVC03 | 5.00 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 3-7yr UCITS ETF USD | IE00B3VWN393 | 4.33 | 136.37 | -0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0125424012 | 50.56M | 0.62 | 0.83 | - | ||
ES0125424038 | 23.6M | -0.19 | 3.38 | - | ||
ES0125424020 | 17M | 0.37 | 2.60 | - | ||
CERETANIA DE INVERSIONES | 6.32M | 0.35 | 2.84 | 1.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét