![Mỹ nhận lại bưu kiện từ Trung Quốc và Hồng Kông sau 12 giờ gây hoang mang](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pice31e5c1f8b56aa49f23f7428ebf3e11d.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 43.950 | 46.500 | 2.550 |
Trái Phiếu | 59.730 | 62.420 | 2.690 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Khác | 5.830 | 11.630 | 5.800 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.892 | 16.757 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.352 | 2.573 |
Giá trên doanh thu | 1.663 | 1.871 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.880 | 10.853 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.482 | 2.423 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.351 | 10.834 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.280 | 21.064 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.890 | 15.903 |
Công Nghiệp | 12.260 | 11.800 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.220 | 10.882 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.130 | 7.314 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.420 | 12.294 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.320 | 6.997 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.860 | 4.978 |
Năng lượng | 3.900 | 3.921 |
Tiện ích | 3.230 | 3.422 |
Bất Động Sản | 2.490 | 3.712 |
Số vị thế mua: 88
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Futuro:Bono Nocional Usa 2 Años Física | - | 5.71 | - | - | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 5.12 | 1,198.46 | +0.64% | |
Lyxor UCITS MSCI Europe D-EUR | FR0010261198 | 4.55 | 199.31 | +1.20% | |
Franklin Euro Short Dur Bd S(acc)EUR | LU2459204314 | 4.12 | - | - | |
Futuro:bono Nocional Aleman 10 Años Física | - | 4.06 | - | - | |
Future on S&P 500 | - | 3.96 | - | - | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS Acc | IE00B3VTMJ91 | 3.94 | 113.66 | -0.03% | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 3.69 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Euro Corporate Bon | LU0390558301 | 3.13 | 41.150 | +0.02% | |
M&G (Lux) Euro Credit PI EUR Acc | LU2051031982 | 3.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0133337008 | 1.93B | 4.43 | -1.53 | - | ||
ES0133411001 | 1.73B | 14.37 | 4.96 | - | ||
ES0133371007 | 1.16B | 4.02 | 1.27 | - | ||
ES0114565007 | 863.42M | 32.52 | 11.93 | - | ||
ES0114573001 | 156.86M | 19.49 | 14.27 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét