Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Chứng Khoán | 20.240 | 20.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 79.560 | 79.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.913 | 16.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.931 | 2.313 |
Giá trên doanh thu | 1.516 | 1.626 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.917 | 9.652 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.242 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.582 | 10.550 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.230 | 20.514 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.590 | 14.469 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.830 | 11.103 |
Công Nghiệp | 12.190 | 11.646 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.150 | 7.793 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.110 | 12.645 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.080 | 7.101 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.530 | 6.174 |
Tiện ích | 2.820 | 3.815 |
Bất Động Sản | 2.010 | 3.913 |
Năng lượng | 1.460 | 4.130 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor iBoxx $ Treasuries 1-3 DR Monthly Hedged D-E | LU1407887329 | 19.93 | 83.61 | 0.00% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro AGG SRI | LU2182388236 | 14.95 | 43.56 | -0.32% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index S&P 500 IE-C | LU0996177720 | 10.15 | 34.360 | -0.17% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI EMU SRI | LU2109787635 | 10.09 | 88.05 | -0.11% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index US Corp SRI | LU2297533809 | 10.00 | 39.51 | -0.05% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereign Eurozone Yield Pl | LU0925589839 | 9.97 | 142.17 | -0.08% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund Instituti | IE00BF6T7R10 | 9.95 | 88.776 | -0.23% | |
BNP Paribas Easy Corp Bond SRI Fossil Free 1-3Y UC | LU2008760592 | 5.00 | 9.42 | 0.00% | |
CSIF (Lux) Bd GovtEmMktsUSDESGBl WBXHEUR | LU2060604845 | 4.98 | - | - | |
Lyxor Euro Government Green Bond DR Acc | LU2356220926 | 4.98 | 7.40 | -0.63% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ING Direct Fondo Naranja Standard&P | 818.62M | 9.23 | 11.02 | 13.67 | ||
Cartera Naranja 50/50 FI | 440.48M | 1.29 | 0.27 | - | ||
Cartera Naranja 40/60 FI | 290.23M | 0.67 | -0.53 | - | ||
ING Direct FN Moderado FI | 244.07M | -0.72 | -2.21 | 1.24 | ||
ING Direct Fondo Naranja Ibex 35 FI | 229.36M | 9.03 | 10.16 | 3.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét