Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 102.640 | 102.640 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.216 | 14.923 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.771 | 1.944 |
Giá trên doanh thu | 0.599 | 1.291 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.225 | 8.654 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.085 | 2.091 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.099 | 12.307 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 31.600 | 15.142 |
Công Nghiệp | 23.530 | 21.435 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 16.820 | 5.613 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.750 | 11.917 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.110 | 11.302 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.680 | 6.454 |
Công nghệ | 4.510 | 15.981 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Toya SA | PLTOYA000011 | 8.73 | 7.10 | +1.43% | |
Delko | PLDELKO00019 | 7.56 | 8.58 | +2.39% | |
Ajisen China Holdings | KYG0192S1093 | 7.51 | 0.850 | 0.00% | |
Tai Hing Group Holdings Ltd | - | 5.14 | - | - | |
S&U | GB0007655037 | 4.53 | 1,395.0 | 0.00% | |
PAX Global Technology | BMG6955J1036 | 4.10 | 5.10 | +0.20% | |
Verallia | FR0013447729 | 3.90 | 23.34 | +0.26% | |
Georgia Capital | GB00BF4HYV08 | 3.71 | 1,114.00 | -1.59% | |
AerCap Holdings NV | NL0000687663 | 3.61 | 95.05 | +0.55% | |
Origin | IE00B1WV4493 | 3.52 | 2.90 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0111174019 | 76.71M | 9.33 | - | - | ||
ES0111193001 | 41.31M | 4.43 | 9.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét