Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.400 | 17.080 | 11.680 |
Chứng Khoán | 53.900 | 56.760 | 2.860 |
Trái Phiếu | 28.270 | 35.730 | 7.460 |
Chuyển Đổi | 0.930 | 0.930 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 11.430 | 11.430 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.289 | 14.979 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.387 | 2.069 |
Giá trên doanh thu | 1.235 | 1.421 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.195 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.593 | 2.996 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.581 | 10.509 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 24.680 | 14.468 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.880 | 12.137 |
Công nghệ | 14.510 | 15.435 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.940 | 16.678 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.490 | 11.752 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.960 | 6.349 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.830 | 5.888 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.870 | 8.563 |
Năng lượng | 3.180 | 4.836 |
Bất Động Sản | 3.060 | 2.598 |
Tiện ích | 2.600 | 4.659 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Edmond de Rothschild Fund Bond Allocation I-EUR Ac | LU1161526816 | 22.10 | 14,161.940 | -0.13% | |
EdR SICAV Euro Sustainable Eq K EUR | FR0010850198 | 21.68 | - | - | |
EdR SICAV European Improvers K Eur | FR001400FUJ7 | 8.14 | - | - | |
EdR SICAV European Smaller Comp K EUR | FR0014009ZF1 | 6.82 | - | - | |
EdR SICAV Short Duration Credit I EUR | FR0013461571 | 5.78 | - | - | |
Clasquin | FR0004152882 | 5.01 | 141.40 | +0.14% | |
EdR SICAV European Improvers I EUR | FR001400FUF5 | 4.80 | - | - | |
EdR SICAV Euro Sustainable Credit CR EUR | FR0013305828 | 4.65 | - | - | |
EdR Credit Very Short Term R | FR0011031392 | 4.49 | - | - | |
WINCH CAPITAL 4 PART A | FR0013306842 | 3.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edmond de Rothschild Tricolore RenI | 719.32M | 7.26 | 6.57 | 5.42 | ||
Edmond de Rothschild Tricolore Rend | 719.32M | 7.38 | 6.48 | 5.28 | ||
FR0010588350 | 719.32M | 6.68 | 6.42 | 5.13 | ||
FR0010505578 | 665.05M | 9.09 | 5.07 | 6.78 | ||
FR0014009V22 | 17.81M | 21.85 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét