Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 34.040 | 34.040 | 0.000 |
Trái Phiếu | 60.990 | 60.990 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.970 | 4.970 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 41.438 | 32.640 |
Tiền mặt | 28.511 | 35.226 |
Doanh Nghiệp | 25.080 | 26.704 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Credit Agricole S.A. 3.201% | FR001400GDG7 | 4.97 | - | - | |
Kraft Heinz Foods Company 3.532% | XS2622214745 | 4.94 | - | - | |
Ai-Len 15N | IE00B4TV0D44 | 4.83 | 2.782 | -1.17% | |
AT&T Inc 3.277% | XS2595361978 | 4.82 | - | - | |
Finland Tf 4% Lg25 Eur | FI4000006176 | 4.73 | 100.83 | 0.00% | |
Bank of Montreal 3.327% | XS2632933631 | 4.67 | - | - | |
Ayvens SA 3.563% | FR001400G0W1 | 4.63 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005607459 | 4.60 | - | - | |
Austria (Republic of) 0% | AT0000A2QRW0 | 4.57 | - | - | |
Netherlands Tf 0,25% Lg25 Eur | NL0011220108 | 4.56 | 98.88 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
eQ Euro Investment Grade 1 K | 288.9M | 6.67 | -1.18 | 1.22 | ||
eQ Euro Investment Grade 1 T | 288.9M | 6.67 | -1.18 | 1.22 | ||
eQ High Yield 1 K | 133.88M | 7.41 | 1.72 | 2.88 | ||
eQ High Yield 1 T | 133.88M | 7.41 | 1.72 | 2.88 | ||
eQ Emerging Markets Corp Bond HC 1T | 130.78M | 6.37 | -0.21 | 1.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét